Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

流動性(りゅうどうせい)(Tính thanh khoản)

"流動性(りゅうどうせい)(Tính thanh khoản)" đề cập đến khả năng của một tài sản hoặc tiền mặt có thể được chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt hoặc tương đương mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của nó. Tài sản có 流動性(Tính thanh khoản) cao có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, giúp dễ dàng đáp ứng các khoản chi đột xuất hoặc nhu cầu tiền mặt khẩn cấp. Ngược lại, tài sản có 流動性(Tính thanh khoản) thấp có thể mất nhiều thời gian để chuyển đổi thành tiền mặt hoặc có thể trải qua những biến động giá trị lớn.

Các đặc điểm chính của 流動性(Tính thanh khoản) bao gồm:

・Tính ngay lập tức: Khả năng nhanh chóng chuyển đổi một tài sản thành tiền mặt. Tiền mặt chính nó là tài sản có 流動性(Tính thanh khoản) cao nhất.
・Ảnh hưởng của thị trường: 流動性(Tính thanh khoản) của một tài sản bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thị trường như khối lượng giao dịch, nhu cầu và cung ứng. Ví dụ, 株式(Cổ phiếu) được giao dịch trên các sàn chứng khoán lớn thường có 流動性(Tính thanh khoản) cao.
・Tỷ lệ thanh khoản: Các chỉ số dùng để đo lường 流動性(Tính thanh khoản) của cá nhân hoặc công ty, thể hiện tỷ lệ giữa 流動資産(Tài sản thanh khoản) (tiền mặt và các tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt) và các khoản nợ ngắn hạn. Các tỷ lệ phổ biến bao gồm tỷ lệ hiện hành và tỷ lệ thanh toán nhanh.
・Ví dụ: Tiền mặt, tài khoản tiết kiệm và chứng khoán ngắn hạn được coi là tài sản có 流動性(Tính thanh khoản) cao. Ngược lại, bất động sản, đầu tư dài hạn và máy móc công nghiệp được coi là tài sản có 流動性(Tính thanh khoản) thấp.

Quản lý 流動性(Tính thanh khoản) là rất quan trọng, đặc biệt đối với các tổ chức tài chính và doanh nghiệp, vì việc duy trì 流動性(Tính thanh khoản) cao giúp đối phó hiệu quả với các khoản chi đột xuất và biến động kinh tế.