Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

相続(そうぞく)(Thừa kế)

"相続(そうぞく)(Thừa kế)" là quá trình pháp lý mà tài sản, quyền và nghĩa vụ của người đã khuất được chuyển giao cho các người thân còn sống hoặc người 相続(Thừa kế) được chỉ định. 相続(Thừa kế) bao gồm nhiều loại tài sản mà người đã khuất sở hữu trong suốt cuộc đời của họ, bao gồm bất động sản, tài sản tài chính, doanh nghiệp và các 債務(Món nợ).

Các yếu tố chính của 相続(Thừa kế) bao gồm:

・Người 相続(Thừa kế): Các cá nhân có quyền 相続(Thừa kế) tài sản của người đã khuất, bao gồm những người 相続(Thừa kế) hợp pháp (như vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em) hoặc những người được chỉ định trong di chúc.
・Di sản: Tài sản được 相続(Thừa kế), có thể bao gồm đất đai, nhà cửa, tiền mặt, 株式(Cổ phiếu) và các tài sản hoặc nghĩa vụ khác.
・Di chúc: Tài liệu do người đã khuất soạn thảo trong suốt cuộc đời của họ, chỉ định cách thức phân chia tài sản. Việc 相続(Thừa kế) được thực hiện theo các chỉ dẫn trong di chúc.
・Thuế 相続(Thừa kế): Thuế được áp dụng đối với tài sản nhận được qua 相続(Thừa kế), mà các người 相続(Thừa kế) phải nộp.

Quá trình 相続(Thừa kế) bao gồm việc đánh giá di sản, khai báo và nộp thuế 相続(Thừa kế), và thực hiện các cuộc thảo luận về cách phân chia di sản. Các thủ tục này được thực hiện theo yêu cầu pháp lý và quy định địa phương.