Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
所得税(しょとくぜい)(Thuế thu nhập cá nhân)
"所得税(しょとくぜい)(Thuế thu nhập cá nhân)" là một loại thuế quốc gia được áp dụng trên thu nhập mà cá nhân kiếm được trong suốt một năm, và đây là một trong những nguồn thu chính của Nhật Bản. Nhật Bản áp dụng hệ thống thuế lũy tiến cho 所得税(Thuế thu nhập), nghĩa là thuế suất tăng lên theo mức thu nhập. Hệ thống này được thiết kế để thúc đẩy tái phân phối thu nhập và duy trì 公平性(Tính công bằng) xã hội.
Thu nhập có nhiều hình thức khác nhau, mỗi loại đều có phương pháp tính toán riêng. Ví dụ như thu nhập từ lương, thu nhập từ kinh doanh, thu nhập từ lãi suất, thu nhập từ bất động sản, thu nhập từ 配当(Cổ tức) 株式(Cổ phiếu) và thu nhập từ lương hưu. Sau khi trừ đi các khoản 控除(Khấu trừ) khác nhau, như khấu trừ cơ bản, khấu trừ cho 扶養家族(Gia đình phụ thuộc), khấu trừ cho chi phí y tế, từ tổng thu nhập, thuế suất tương ứng sẽ được áp dụng cho số tiền còn lại.
Có hai cách chính để nộp 所得税(Thuế thu nhập cá nhân). Một phương pháp là thông qua 源泉徴収(Thuế khấu trừ tại nguồn), nơi mà nhà tuyển dụng khấu trừ 所得税(Thuế thu nhập cá nhân) từ lương của nhân viên và nộp cho cơ quan thuế thay cho nhân viên. Phương pháp còn lại là thông qua kê khai thuế cuối năm, hay còn gọi là "確定申告(Khai thuế cuối cùng)", thường được thực hiện bởi những người tự kinh doanh hoặc フリーランス(Người làm việc tự do). Trong quá trình này, cá nhân sẽ kê khai thu nhập của mình trong năm, tính toán số thuế phải nộp và nộp thuế tương ứng.
Ngoài ra, hệ thống điều chỉnh cuối năm cho phép người lao động hưởng lương điều chỉnh thu nhập hàng năm và số thuế đã nộp, dẫn đến việc hoàn thuế hoặc nộp thêm nếu có chênh lệch. Điều này đảm bảo việc nộp thuế chính xác trong suốt cả năm.
所得税(Thuế thu nhập cá nhân) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ngân sách quốc gia và là yếu tố cần thiết để duy trì xã hội cũng như cung cấp các dịch vụ công cộng.