Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

帳簿(ちょうぼ)(Sổ sách)

"帳簿(ちょうぼ)(Sổ sách)" là một cuốn sổ ghi chép chính thức được doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng để ghi chép và quản lý các giao dịch và hoạt động tài chính hàng ngày. 帳簿(Sổ sách) ghi lại một cách có hệ thống tất cả các khoản thu nhập, chi phí, tài sản, nợ phải trả, và vốn chủ sở hữu, đóng vai trò là công cụ cơ bản để hiểu chính xác tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh.

Có ba loại 帳簿(Sổ sách) chính:

仕訳帳(Sổ nhật ký): Là sổ ghi chép tất cả các giao dịch theo thứ tự thời gian. Mỗi khi có giao dịch xảy ra, các chi tiết của nó sẽ được ghi lại.
総勘定元帳(Sổ cái chung): Là sổ sắp xếp và ghi lại các giao dịch theo từng 勘定科目(Tài khoản kế toán) dựa trên các mục đã ghi trong sổ nhật ký. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ tình hình tài chính và hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp.
補助元帳(Sổ phụ): Là sổ ghi chép thông tin chi tiết liên quan đến các tài khoản cụ thể. Ví dụ, sổ dùng để quản lý các 売掛金(Khoản phải thu)買掛金(Khoản phải trả) nằm trong danh mục này.

帳簿(Sổ sách) cần được ghi chép chính xác theo các tiêu chuẩn kế toán và đóng vai trò là bằng chứng quan trọng trong việc nộp thuế và 監査(Kiểm toán). Ngoài ra, các ghi chép chính xác trong 帳簿(Sổ sách) cũng rất cần thiết cho việc đưa ra các quyết định kinh doanh và thu hút vốn. Việc quản lý đúng cách 帳簿(Sổ sách) cũng là yêu cầu bắt buộc để thực hiện nghĩa vụ báo cáo với cơ quan thuế.