Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
ライブラリ(Thư viện)
"ライブラリ(Thư viện)" trong lập trình là tập hợp mã có thể tái sử dụng được tạo ra để thực hiện các chức năng hoặc xử lý cụ thể. ライブラリ(Thư viện) được thiết kế để giúp các nhà phát triển dễ dàng thực hiện các tác vụ chung, tránh sự trùng lặp mã, và cải thiện hiệu quả trong quá trình phát triển phần mềm.
Đặc điểm của ライブラリ(Thư viện)
・Tính tái sử dụng: Một ライブラリ(Thư viện) được tạo ra có thể được tái sử dụng trong nhiều dự án khác nhau.
・Tính モジュール(Mô-đun): Các chức năng hoặc xử lý cụ thể được nhóm lại, cho phép nhập và sử dụng các chức năng cần thiết.
・Dễ bảo trì: Cập nhật ライブラリ(Thư viện) có thể áp dụng các cải tiến cho nhiều dự án cùng lúc.
・Trừu tượng hóa: Che giấu các xử lý phức tạp và cung cấp một giao diện đơn giản.
Ví dụ
・Tính toán số: ライブラリ(Thư viện) NumPy (dành cho Python) chuyên dùng cho tính toán số và xử lý dữ liệu.
・Phát triển web: ライブラリ(Thư viện) jQuery (dành cho JavaScript) giúp đơn giản hóa việc thao tác trang web và hoạt ảnh.
・Đồ họa: ライブラリ(Thư viện) OpenGL (dành cho C/C++) cung cấp công cụ để xử lý đồ họa một cách hiệu quả.
Trong lập trình, việc sử dụng ライブラリ(Thư viện) giúp các nhà phát triển tiết kiệm thời gian trong việc triển khai các chức năng cơ bản từ đầu và tập trung vào phát triển アプリケーション(Ứng dụng) cao cấp hơn.