Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

標準偏差(ひょうじゅんへんさ)(Độ lệch chuẩn)

"標準偏差(ひょうじゅんへんさ)(Độ lệch chuẩn)" là một chỉ số thống kê cho biết mức độ mà các điểm dữ liệu trong một tập hợp dữ liệu lệch khỏi giá trị trung bình (trung bình cộng). Nó định lượng mức độ biến động hoặc phân tán trong một tập hợp các giá trị và được tính toán bằng căn bậc hai của phương sai.

Đặc điểm:

・Chỉ số phân tán: 標準偏差(Độ lệch chuẩn) cho thấy mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình. 標準偏差(Độ lệch chuẩn) nhỏ cho thấy các điểm dữ liệu gần gũi với trung bình hơn, trong khi 標準偏差(Độ lệch chuẩn) lớn cho thấy các điểm dữ liệu phân tán xa hơn.

・Phương pháp tính toán:

1.Tính sự khác biệt giữa từng điểm dữ liệu và giá trị trung bình.
2.Bình phương từng sự khác biệt và tính tổng của các bình phương này.
3.Chia tổng của các bình phương cho số lượng điểm dữ liệu để có được phương sai.
4.Lấy căn bậc hai của phương sai để có 標準偏差(Độ lệch chuẩn).

・Ứng dụng: 標準偏差(Độ lệch chuẩn) được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như phân tích thống kê, quản lý rủi ro, kiểm soát chất lượng và phân tích dữ liệu. Ví dụ, nó được sử dụng để đánh giá rủi ro của các khoản đầu tư hoặc chất lượng của các quy trình sản xuất.

Ví dụ:

Xem xét các điểm số bài kiểm tra sau đây:
Điểm số: 70, 80, 90, 100, 110
Tính Trung Bình: (70 + 80 + 90 + 100 + 110) / 5 = 90

1.Tính Sự Khác Biệt Giữa Mỗi Điểm Số và Trung Bình:

・70 - 90 = -20
・80 - 90 = -10
・90 - 90 = 0
・100 - 90 = 10
・110 - 90 = 20

2.Tổng của Các Bình Phương Sự Khác Biệt:

(-20)² + (-10)² + 0² + 10² + 20² = 400 + 100 + 0 + 100 + 400 = 1000

3.Tính Phương Sai: 1000 / 5 = 200

4.Tính 標準偏差(Độ lệch chuẩn): √200 ≈ 14.14

標準偏差(Độ lệch chuẩn) cung cấp một chỉ số số học về mức độ phân tán của các điểm dữ liệu và hữu ích để hiểu mức độ biến động hoặc rủi ro liên quan đến một tập hợp dữ liệu.