Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
ポートフォリオ(Portfolio)
"ポートフォリオ(Portfolio)" là một tập hợp các tài sản, công việc, dự án, hoặc thông tin liên quan được tập hợp lại nhằm một mục đích hoặc lĩnh vực cụ thể. ポートフォリオ(Portfolio) thường được sử dụng để trình bày thành tích hoặc khả năng của cá nhân hoặc tổ chức và có thể được trình bày dưới nhiều hình thức khác nhau.
Đặc điểm:
・Các yếu tố đa dạng: ポートフォリオ(Portfolio) có thể bao gồm nhiều yếu tố hoặc mục khác nhau có liên quan và được kết hợp để đạt được một mục tiêu chung.
・Nội dung theo mục đích: Nội dung của ポートフォリオ(Portfolio) thay đổi tùy theo mục đích sử dụng. Ví dụ, ポートフォリオ(Portfolio) nghề nghiệp trình bày các mẫu công việc và kỹ năng, trong khi ポートフォリオ(Portfolio) học tập ghi chép quá trình học tập.
・Hình thức trực quan: ポートフォリオ(Portfolio) thường được trình bày dưới dạng hình thức trực quan để truyền tải nội dung một cách hiệu quả. Điều này có thể bao gồm tài liệu, trình chiếu, nền tảng trực tuyến, v.v.
Các loại:
・ポートフォリオ(Portfolio) đầu tư: Tập hợp các tài sản tài chính do nhà đầu tư nắm giữ, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và tiền mặt, nhằm quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
・ポートフォリオ(Portfolio) nghề nghiệp: Được tạo ra bởi các chuyên gia để trình bày kỹ năng và thành tích của họ, bao gồm sơ yếu lý lịch, mẫu dự án và báo cáo thành tích.
・ポートフォリオ(Portfolio) học tập: Được sử dụng bởi sinh viên hoặc người học để ghi chép và phản ánh quá trình và kết quả học tập của họ, bao gồm bài tập, dự án và nhật ký học tập.
ポートフォリオ(Portfolio) là công cụ quan trọng để trình bày một cách hệ thống và hiệu quả giá trị của các thành tích, kỹ năng và tài sản của cá nhân hoặc tổ chức, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của nó.