Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

元本(がんぽん)(Số tiền gốc)

"元本(がんぽん)(Số tiền gốc)" là số tiền gốc của một khoản đầu tư hoặc khoản vay trong các bối cảnh tài chính và đầu tư. Đây là số tiền cơ bản mà lãi suất hoặc 配当(Cổ tức) được tính toán dựa trên đó và thường là số tiền chính cần được hoàn trả hoặc trả lại trong các giao dịch tài chính.

Đặc điểm:

・Số tiền cơ bản: 元本(Số tiền gốc) là số tiền ban đầu trước khi thêm lãi suất. Nó là cơ sở của khoản đầu tư hoặc khoản vay.
・Tập trung vào việc hoàn trả: Trong các khoản vay hoặc đầu tư, 元本(Số tiền gốc) thường là số tiền được hoàn trả trước tiên. Lãi suất được cộng thêm vào số tiền gốc.
・Nền tảng cho sự tăng trưởng: Trong các khoản đầu tư, 元本(Số tiền gốc) là nền tảng để kiếm lợi nhuận. Theo thời gian, 元本(Số tiền gốc) có thể tăng trưởng với lãi suất hoặc cổ tức được thêm vào.

Ví dụ:

・Tiền gửi ngân hàng: 元本(Số tiền gốc) trong tiền gửi ngân hàng là số tiền ban đầu được gửi vào tài khoản. Lãi suất được tính dựa trên số tiền gốc này.
・Khoản vay: Trong một khoản vay hoặc số 借入金(Tiền vay), 元本(Số tiền gốc) là số tiền đã vay, và lãi suất được cộng thêm vào số tiền gốc để hoàn trả.

元本(Số tiền gốc) là một khái niệm cơ bản trong các giao dịch tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý quỹ và đánh giá hiệu suất đầu tư. Hiểu rõ về 元本(Số tiền gốc) là cần thiết để tính toán lãi suất và đánh giá kết quả đầu tư.