Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
スコープ(Phạm vi)
"スコープ(Phạm vi)" là thuật ngữ chỉ ra スコープ(Phạm vi) hoặc mức độ mà một đối tượng, hoạt động hoặc khái niệm cụ thể áp dụng. Nó định nghĩa khu vực hoặc ranh giới trong đó một cái gì đó có liên quan hoặc hoạt động, giúp làm rõ và quản lý sự hiểu biết về đối tượng đó.
Giải thích chung:
・スコープ(Phạm vi) hoạt động: Trong một dự án hoặc hoạt động kinh doanh, nó chỉ ra mức độ hoặc lĩnh vực được bao phủ, bao gồm các mục tiêu và nhiệm vụ liên quan. Ví dụ, スコープ(Phạm vi) của một dự án bao gồm các mục tiêu, kết quả và các hoạt động cần thiết để đạt được mục tiêu của nó.
Trong CNTT:
・Lập trình: Đề cập đến スコープ(Phạm vi) mà các biến và hàm hợp lệ và có thể truy cập. スコープ(Phạm vi) trong lập trình giúp quản lý mã và ngăn ngừa xung đột giữa các định danh bằng cách định nghĩa nơi chúng có thể được sử dụng.
・Quản lý dự án: Bao gồm việc xác định các mục tiêu, mục đích, nhiệm vụ và スコープ(Phạm vi) của một dự án. Nó làm rõ những gì dự án nhằm đạt được và ranh giới của các kết quả đầu ra của nó.
Các đặc điểm:
・Xác định スコープ(Phạm vi): スコープ(Phạm vi) xác định khu vực hoặc ranh giới được bao phủ bởi một đối tượng hoặc hoạt động, làm rõ các yếu tố và lĩnh vực liên quan.
・Đặt giới hạn: スコープ(Phạm vi) đặt ra các hạn chế cho đối tượng hoặc hoạt động, giúp phân bổ リソース(Tài nguyên) và quản lý mục tiêu một cách thích hợp. Ví dụ, một スコープ(Phạm vi) dự án rõ ràng giúp lập kế hoạch và thực hiện tốt hơn.
・Mức độ ảnh hưởng: Chỉ ra スコープ(Phạm vi) mà một cái gì đó có ảnh hưởng hoặc áp dụng, giúp hiểu được sự liên quan và スコープ(Phạm vi) của nó.
スコープ(Phạm vi) đóng vai trò cơ bản trong việc lập kế hoạch, quản lý và phân tích trên nhiều lĩnh vực, cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về mức độ và ranh giới của các đối tượng và hoạt động.