Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

スケーラビリティ(Khả năng mở rộng)

“スケーラビリティ(Khả năng mở rộng)” đề cập đến khả năng của một hệ thống, mạng lưới, アプリケーション(Ứng dụng) hoặc quy trình có thể thích ứng và mở rộng khi tải hoặc nhu cầu tăng lên. Cụ thể, điều này có nghĩa là スケーラビリティ(Khả năng mở rộng) toàn bộ hệ thống một cách suôn sẻ trong khi vẫn duy trì hiệu suất trong các tình huống như số lượng người dùng tăng, khối lượng dữ liệu lớn hơn hoặc yêu cầu xử lý gia tăng.

Có hai loại スケーラビリティ(Khả năng mở rộng) chính:

・スケーラビリティ(Khả năng mở rộng) theo chiều dọc (Vertical Scalability):Phương pháp này bao gồm việc nâng cao khả năng xử lý của một hệ thống đơn lẻ bằng cách thêm các リソース(Tài nguyên) như CPU, bộ nhớ và lưu trữ vào máy chủ. Mở rộng theo chiều dọc được thực hiện bằng cách nâng cấp phần cứng hiện có, nhưng nó có những giới hạn do các ràng buộc vật lý.
・スケーラビリティ(Khả năng mở rộng) theo chiều ngang (Horizontal Scalability):Phương pháp này liên quan đến việc cải thiện khả năng xử lý tổng thể bằng cách thêm nhiều hệ thống hoặc máy chủ và liên kết chúng với nhau. Mở rộng theo chiều ngang phân phối các tài nguyên của hệ thống để xử lý hiệu quả hơn tải trọng lớn hơn.

Một hệ thống có スケーラビリティ(Khả năng mở rộng) cao có thể linh hoạt đáp ứng sự tăng trưởng của doanh nghiệp hoặc sự tăng đột biến トラフィック(Lưu lượng) truy cập mà không làm giảm hiệu suất xuống mức tối thiểu. Điều này cho phép các công ty mở rộng cơ sở hạ tầng của họ một cách hiệu quả về chi phí trong khi vẫn duy trì chất lượng dịch vụ. 
スケーラビリティ(Khả năng mở rộng) đặc biệt quan trọng trong các công nghệ như điện toán đám mây và hệ thống phân tán, làm cho nó trở thành một khái niệm thiết yếu trong cơ sở hạ tầng CNTT hiện đại.