Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
シェル(Shell)
"シェル(Shell)" là một giao diện trong hệ thống máy tính cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành (OS). シェル(Shell) giúp người dùng nhập lệnh để điều khiển hệ điều hành, thực hiện chương trình, thao tác tập tin, hoặc thay đổi cài đặt hệ thống.
Có hai loại シェル(Shell) chính:
・Command-Line シェル(Shell) (シェル(Shell) dòng lệnh):
Đây là インターフェース(Giao diện người dùng) dựa trên văn bản, nơi người dùng nhập lệnh qua bàn phím và nhận đầu ra dưới dạng văn bản. Ví dụ tiêu biểu bao gồm Bash シェル(Shell) trên UNIX/Linux và PowerShell trên Windows.
・Graphical シェル(Shell) (シェル(Shell) đồ họa):
Đây là loại シェル(Shell) sử dụng GUI (giao diện người dùng đồ họa), cho phép thao tác bằng chuột hoặc màn hình cảm ứng. Môi trường desktop hoặc hệ thống cửa sổ cũng có thể được coi là một phần của シェル(Shell) này.
Chức năng chính của シェル(Shell)
・Thực hiện lệnh: シェル(Shell) cho phép khởi chạy chương trình và thao tác tập tin.
・Thực thi script: Nhiều lệnh có thể được lưu dưới dạng シェル(Shell) script và thực hiện tuần tự, giúp tự động hóa các tác vụ.
・Quản lý hệ thống: Quản lý tài khoản người dùng, kiểm soát quy trình, và thay đổi cài đặt hệ thống.
シェル(Shell) là công cụ quan trọng giúp người dùng truy cập và điều khiển các chức năng của hệ thống một cách trực tiếp, đặc biệt cần thiết cho các quản trị viên hệ thống và nhà phát triển. Việc sử dụng シェル(Shell) giúp thực hiện quản lý hệ thống cao cấp và tự động hóa công việc, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc.