Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
SQLインジェクション(SQL Injection)
"SQLインジェクション(SQL Injection)" là một kỹ thuật tấn công liên quan đến việc chèn mã độc hại vào các câu lệnh SQL được sử dụng để thao tác データベース(Cơ sở dữ liệu), cho phép thay đổi dữ liệu hoặc lấy thông tin trái phép. Cuộc tấn công này xảy ra khi dữ liệu đầu vào không được xác thực đúng cách, khiến kẻ tấn công có thể thực thi các lệnh tùy ý đối với cơ sở dữ liệu.
Mục đích của SQLインジェクション(SQL Injection):
・Xem/Chỉnh sửa dữ liệu: Kẻ tấn công có thể lấy hoặc sửa đổi thông tin lưu trữ trong cơ sở dữ liệu một cách trái phép.
・Bỏ qua xác thực: Kẻ tấn công có thể bỏ qua quá trình xác thực người dùng và trái phép giành quyền quản trị.
・Phá hủy cơ sở dữ liệu: Kẻ tấn công có thể xóa nội dung của cơ sở dữ liệu hoặc phá hủy toàn bộ cơ sở dữ liệu.
Biện pháp đối phó:
・Xác thực và サニタイジング(Làm sạch dữ liệu): Xác thực dữ liệu đầu vào một cách chính xác và thoát các 特殊文字(Ký tự đặc biệt).
・Sử dụng câu lệnh chuẩn bị (Prepared Statements): Sử dụng các プレースホルダ(Chỗ giữ chỗ) để xây dựng các câu lệnh SQL nhằm ngăn chặn SQLインジェクション(SQL Injection).
・Nguyên tắc quyền hạn tối thiểu: Chỉ cấp cho người dùng cơ sở dữ liệu các quyền tối thiểu cần thiết.
SQLインジェクション(SQL Injection) là một phương thức tấn công phổ biến khai thác các lỗ hổng trong アプリケーション(Ứng dụng), khiến các biện pháp đối phó chặt chẽ trở nên cần thiết.