Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

バリデーション(Validation)

"バリデーション(Validation)" là quá trình đảm bảo rằng dữ liệu đầu vào hoặc kết quả xử lý là chính xác và đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chí đã định sẵn. Quá trình này đặc biệt quan trọng trong phát triển phần mềm và xử lý dữ liệu, nơi nó liên quan đến việc kiểm tra xem dữ liệu được nhập vào bởi người dùng hoặc nhận từ các hệ thống bên ngoài có tuân theo định dạng hoặc phạm vi mong đợi hay không.

Mục đích chính của バリデーション(Validation):

・Đảm bảo Độ chính xác của Dữ liệu: Ngăn chặn việc nhập sai dữ liệu và tránh các sự cố hệ thống hoặc các vấn đề liên quan đến 一貫性(Tính nhất quán) của dữ liệu.
・Tăng cường Bảo mật: Bảo vệ chống lại các lỗ hổng bảo mật như tấn công SQLインジェクション(SQL Injection) hoặc クロスサイトスクリプティング(Cross-Site Scripting) bằng cách đảm bảo rằng dữ liệu đầu vào là an toàn.
・Cải thiện Trải nghiệm Người dùng: Giúp người dùng xác định lỗi nhập liệu sớm và cung cấp hướng dẫn để nhập thông tin chính xác.

Ví dụ về Vバリデーション(Validation):

・Kiểm tra Trường bắt buộc: Đảm bảo rằng người dùng không để trống các trường bắt buộc.
・Kiểm tra Định dạng: Xác minh rằng định dạng của địa chỉ email hoặc số điện thoại là chính xác.
・Kiểm tra Phạm vi: Đảm bảo rằng các giá trị số nằm trong giới hạn chấp nhận được.
・Kiểm tra Tính duy nhất: Xác minh rằng dữ liệu không bị trùng lặp.

バリデーション(Validation) có thể được thực hiện cả ở phía frontend (người dùng) và backend (máy chủ), và nó là một thành phần thiết yếu trong thiết kế hệ thống mạnh mẽ.