Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
ヒストグラム(Biểu đồ tần số)
"ヒストグラム(Biểu đồ tần số)" là một loại đồ thị được sử dụng để biểu diễn phân phối dữ liệu số một cách trực quan. Nó chia tập dữ liệu thành các khoảng (bins) và hiển thị tần số hoặc số lượng các điểm dữ liệu nằm trong mỗi khoảng bằng các thanh. ヒストグラム(Biểu đồ tần số) hữu ích trong việc hiểu hình dạng và phân phối của dữ liệu.
Các yếu tố chính của ヒストグラム(Biểu đồ tần số):
・Khoảng (Bins):Đây là các khoảng mà dữ liệu được phân loại. Mỗi khoảng đại diện cho một dải số cụ thể. Ví dụ, dữ liệu từ 0 đến 10 có thể nằm trong một khoảng, trong khi dữ liệu từ 11 đến 20 có thể nằm trong khoảng khác.
・Tần số (Frequency):Số lượng điểm dữ liệu trong mỗi khoảng. Chiều cao của mỗi thanh biểu thị tần số của dữ liệu trong khoảng đó.
・Trục:Trục ngang đại diện cho các khoảng hoặc dải số, trong khi trục dọc đại diện cho tần số của mỗi khoảng.
Mục đích của ヒストグラム(Biểu đồ tần số):
・Hiểu phân phối dữ liệu: Giúp hình dung nơi dữ liệu tập trung và cách nó được phân bổ.
・Nhận diện các mẫu: Hữu ích trong việc phát hiện các mẫu như sự lệch, đỉnh và phạm vi trong dữ liệu.
・So sánh: Cho phép so sánh các tập dữ liệu khác nhau bằng cách hiển thị nhiều ヒストグラム(Biểu đồ tần số) cạnh nhau.
ヒストグラム(Biểu đồ tần số) là công cụ mạnh mẽ để hình dung các đặc điểm thống kê cơ bản của dữ liệu và thường được sử dụng trong các giai đoạn đầu của phân tích và nghiên cứu dữ liệu.