Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
パレート図(パレートず)(Biểu đồ Pareto)
"パレート図(パレートず)(Biểu đồ Pareto)" là một loại đồ thị được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu bằng cách kết hợp biểu đồ cột với biểu đồ đường. Nó hiển thị các giá trị theo thứ tự giảm dần và cho thấy tỷ lệ phần trăm tích lũy của tổng số. Biểu đồ giúp xác định các yếu tố quan trọng nhất góp phần vào một vấn đề hoặc kết quả cụ thể.
Các thành phần của パレート図(Biểu đồ Pareto):
・Biểu đồ cột: Hiển thị các danh mục hoặc nguyên nhân trên trục ngang và các giá trị tương ứng (chẳng hạn như tần suất hoặc chi phí) trên trục dọc. Chiều cao của mỗi cột đại diện cho mức độ hoặc tác động của từng danh mục.
・Biểu đồ đường tỷ lệ phần trăm tích lũy: Được chồng lên biểu đồ cột, đường này cho thấy tỷ lệ phần trăm tích lũy của tổng số. Nó cung cấp một cái nhìn trực quan về cách từng danh mục góp phần vào tổng thể.
Mục đích của パレート図(Biểu đồ Pareto):
・Để xác định và ưu tiên các yếu tố hoặc vấn đề quan trọng.
・Để làm nổi bật các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất, cho phép tập trung vào các nỗ lực cải thiện.
パレート図(Biểu đồ Pareto) được sử dụng rộng rãi trong quản lý chất lượng và quy trình giải quyết vấn đề, đóng vai trò là công cụ quan trọng cho việc phân bổ リソース(Tài nguyên) hiệu quả.