Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

デファクトスタンダード(Tiêu chuẩn de facto)

"デファクトスタンダード(Tiêu chuẩn de facto)" là công nghệ hoặc thông số kỹ thuật không được công nhận chính thức hoặc chính thức hóa như một 規格(Tiêu chuẩn), nhưng thực sự hoạt động như một tiêu chuẩn do sự áp dụng rộng rãi của nó. Nó được công nhận là thực hành chung trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể. 

Các yếu tố chính bao gồm:

・Áp dụng rộng rãi: Một デファクトスタンダード(Tiêu chuẩn de facto) được sử dụng rộng rãi trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể, khiến nó hoạt động thực chất như một tiêu chuẩn mặc dù nó chưa được công nhận hoặc phê duyệt chính thức.
・Thực hành ngành: Ngay cả khi không có tiêu chuẩn chính thức, một デファクトスタンダード(Tiêu chuẩn de facto) trở thành điểm chuẩn hoặc thực hành chung trong ngành. Điều này giúp đảm bảo 互換性(Tính tương thích)相互運用性(Khả năng tương tác) giữa các sản phẩm và công nghệ khác nhau.
・Lãnh đạo công nghệ: Các công nghệ hoặc thông số kỹ thuật trở thành デファクトスタンダード(Tiêu chuẩn de facto) thường đến từ các công ty hoặc công nghệ dẫn đầu thị trường, với các 競合(Đối thủ) khác điều chỉnh sản phẩm hoặc công nghệ của họ theo.
・Tiến hóa và thay đổi: Không giống như các tiêu chuẩn chính thức, các デファクトスタンダード(Tiêu chuẩn de facto) có thể phát triển cùng với sự thay đổi trong ngành và tiến bộ công nghệ. Chúng thường phục vụ như một tham chiếu chung trước khi một tiêu chuẩn chính thức được thiết lập.

デファクトスタンダード(Tiêu chuẩn de facto) đóng một vai trò quan trọng bằng cách đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường và trở nên được chấp nhận rộng rãi, ngay cả khi không có sự chuẩn hóa chính thức. Ảnh hưởng của chúng có thể rất lớn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.