Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
デジタル署名(デジタルしょめい)(Chữ ký số)
"デジタル署名(デジタルしょめい)(Chữ ký số)" là một kỹ thuật mã hóa được sử dụng để đảm bảo 真正性(Tính xác thực) và 整合性(Tính chính trực) của các tài liệu hoặc dữ liệu điện tử. デジタル署名(Chữ ký số) được sử dụng trong các giao dịch và truyền thông điện tử để xác minh danh tính của người ký và xác nhận rằng dữ liệu không bị 改ざん(Sửa đổi trái phép).
Cụ thể, デジタル署名(デジタルしょめい)(Chữ ký số) bao gồm các yếu tố sau:
・Tạo chữ ký: Người ký sử dụng 秘密鍵(Khóa bí mật) của mình để tạo デジタル署名(Chữ ký số) cho tài liệu hoặc dữ liệu điện tử. Chữ ký này sau đó được gắn vào tài liệu.
・Xác minh chữ ký: Người nhận sử dụng 公開鍵(Khóa công khai) của người ký để xác minh デジタル署名(Chữ ký số). Nếu chữ ký hợp lệ, điều đó xác nhận rằng tài liệu không bị sửa đổi và người ký thực sự đã ký tài liệu đó.
・Kiểm tra tính toàn vẹn: デジタル署名(Chữ ký số) đảm bảo rằng tài liệu không bị thay đổi sau khi ký. Bằng cách xác minh chữ ký và nội dung của tài liệu, tính toàn vẹn của dữ liệu được duy trì.
・Xác thực người ký: デジタル署名(Chữ ký số) cung cấp bằng chứng rằng tài liệu đã được ký bởi một cá nhân cụ thể. Điều này giúp xác minh danh tính của người ký và thiết lập niềm tin.
デジタル署名(Chữ ký số) được sử dụng rộng rãi trong email điện tử, giao dịch trực tuyến và 契約書(Hợp đồng), đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao bảo mật và niềm tin trong truyền thông điện tử.