Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
デジタルディフォレンジックス(Pháp y số)
"デジタルディフォレンジックス(Pháp y số)" đề cập đến quy trình thu thập, bảo quản, phân tích và trình bày chứng cứ số. Lĩnh vực này rất quan trọng, đặc biệt là cho các mục đích pháp lý và điều tra, khi chứng cứ số được sử dụng để giải quyết các tội phạm hoặc インシデント(Sự cố) an ninh.
デジタルディフォレンジックス(Pháp y số) gồm các yếu tố chính sau:
・Thu thập chứng cứ: Thu thập dữ liệu số từ các デバイス(Thiết bị) (như máy tính, điện thoại thông minh, máy chủ) có thể chứa chứng cứ. Điều này có thể bao gồm các tập tin, email, dữ liệu nhật ký, bài đăng trên mạng xã hội và các hiện vật số khác.
・Bảo quản chứng cứ: Đảm bảo rằng chứng cứ số đã thu thập được bảo quản mà không bị 改ざん(Sửa đổi trái phép). Điều này yêu cầu các quy trình và tài liệu nghiêm ngặt để duy trì 整合性(Tính chính trực) của chứng cứ.
・Phân tích chứng cứ: Phân tích dữ liệu thu thập được để trích xuất và giải thích chứng cứ. Quá trình này bao gồm việc xác định thông tin hữu ích từ chứng cứ số để giúp giải quyết vụ án hoặc vấn đề.
・Trình bày chứng cứ: Trình bày các phát hiện trong các thủ tục pháp lý hoặc báo cáo điều tra. Điều này bao gồm các giải thích và báo cáo chi tiết để chứng minh tính đáng tin cậy của chứng cứ.
デジタルディフォレンジックス(Pháp y số) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tra các tội phạm mạng, vi phạm dữ liệu và hành vi sai trái nội bộ, yêu cầu các kỹ năng và kiến thức chuyên môn để xử lý và trình bày chứng cứ số trong bối cảnh pháp lý.