Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

機密性(きみつせい)(Tính bảo mật)

"機密性(きみつせい)(Tính bảo mật)" là khả năng bảo vệ thông tin hoặc dữ liệu khỏi việc bị truy cập hoặc tiết lộ cho những cá nhân không được phép. Đảm bảo 機密性(Tính bảo mật) nhằm bảo vệ quyền riêng tư của dữ liệu và đảm bảo rằng thông tin chỉ có thể được truy cập bởi những người có quyền hạn phù hợp. 

Các yếu tố cụ thể bao gồm:

・Kiểm soát truy cập: Hạn chế quyền truy cập vào thông tin hoặc dữ liệu để chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể xem hoặc thao tác dữ liệu. Điều này bao gồm xác thực người dùng và quản lý quyền hạn.
暗号化(Mã hóa): Mã hóa dữ liệu để ngăn chặn những người không được phép đọc dữ liệu. Điều này bảo vệ nội dung của dữ liệu ngay cả khi nó bị đánh cắp hoặc bị chặn.
・Chính sách bảo mật: Xây dựng và thực thi các chính sách hoặc quy tắc liên quan đến việc xử lý và truy cập dữ liệu để duy trì 機密性(Tính bảo mật). Những chính sách này bao gồm các ガイドライン(Hướng dẫn) về xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu.
・Đào tạo và giáo dục: Cung cấp đào tạo và giáo dục cho người dùng về 機密性(Tính bảo mật) để đảm bảo họ hiểu tầm quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu và tuân thủ các thực hành xử lý thích hợp.

機密性(Tính bảo mật) là rất quan trọng để đảm bảo rằng thông tin được bảo vệ và không bị rò rỉ hoặc lạm dụng bởi những cá nhân không được phép.