Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

完全性(かんぜんせい)(Tính toàn vẹn)

"完全性(かんぜんせい)(Tính toàn vẹn)" là khả năng duy trì tính chính xác, 一貫性(Tính nhất quán) và độ tin cậy của thông tin hoặc dữ liệu, đảm bảo rằng nó không bị thay đổi hay hư hỏng. 

Các yếu tố sau được bao gồm:

・Độ chính xác của dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu chính xác từ lúc nhập vào cho đến khi sử dụng. Điều quan trọng là ngăn chặn việc sử dụng dữ liệu sai hoặc dữ liệu bị sửa đổi sai sót.
・Ngăn chặn 改ざん(Sửa đổi trái phép): Bảo vệ dữ liệu khỏi việc bị sửa đổi có chủ ý hoặc tình cờ. Điều này bao gồm việc triển khai các biện pháp bảo mật như kiểm soát truy cập và 暗号化(Mã hóa).
・Xác minh 整合性(Tính chính trực): Sử dụng các giá trị kiểm tra hoặc hàm băm để xác minh rằng 完全性(Tính toàn vẹn) của dữ liệu được duy trì trong quá trình truyền tải hoặc lưu trữ. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền tải.
・Thực hiện 監査(Kiểm toán): Ghi lại lịch sử thay đổi dữ liệu để theo dõi ai đã thay đổi, khi nào và như thế nào. Điều này giúp xác định nguyên nhân của bất kỳ thay đổi không hợp lệ nào.

完全性(Tính toàn vẹn) là yếu tố thiết yếu để duy trì độ tin cậy của hệ thống và dữ liệu, cho phép đưa ra các quyết định chính xác dựa trên thông tin đáng tin cậy.