Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

株主(かぶぬし)(Cổ đông)

"株主(かぶぬし)(Cổ đông)" là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu 株式(Cổ phiếu) trong một công ty. 株主(Cổ đông) là những người sở hữu một phần vốn của công ty và có quyền lợi cũng như nghĩa vụ liên quan đến việc sở hữu này. Các đặc điểm chính của 株主(Cổ đông) bao gồm:

Các Đặc Điểm Chính

・Sở Hữu Cổ Phiếu: 株主(Cổ đông) nắm giữ cổ phiếu của công ty, điều này mang lại cho họ một phần vốn trong công ty.
・Quyền Biểu Quyết: Thông thường, 株主(Cổ đông) có quyền biểu quyết trong các quyết định quan trọng của công ty, bao gồm bầu cử ban giám đốc, phê duyệt các chính sách lớn của công ty, và các thương vụ mua bán hoặc sát nhập.
・Thanh Toán Cổ Tức: 株主(Cổ đông) có quyền nhận 配当(Cổ tức), là một phần lợi nhuận của công ty được phân phối cho 株主(Cổ đông). Cổ tức được chi trả dựa trên số lượng cổ phiếu mà 株主(Cổ đông) sở hữu.
・Biến Động Giá Trị Tài Sản: 株主(Cổ đông) bị ảnh hưởng bởi sự biến động của giá cổ phiếu. Nếu giá cổ phiếu tăng, giá trị tài sản của họ cũng tăng, và ngược lại.
・Tham Gia Quản Lý: 株主(Cổ đông) có thể tham gia các 株主総会(Hội nghị cổ đông) hàng năm và bày tỏ ý kiến hoặc bỏ phiếu về các vấn đề quản trị công ty.

Các Loại 株主(Cổ đông)

・株主(Cổ đông) Cá Nhân: Các cá nhân sở hữu cổ phiếu thông qua các khoản đầu tư cá nhân.
・株主(Cổ đông) Doanh Nghiệp: Các tổ chức hoặc thực thể sở hữu cổ phiếu trong công ty.

Vai Trò Của 株主(Cổ đông)

・Giám Sát Và Đánh Giá: 株主(Cổ đông) giám sát hiệu quả hoạt động của công ty và đánh giá quản lý của công ty.
・Tối Đa Hóa Lợi Nhuận: 株主(Cổ đông) mong muốn sự tăng trưởng và lợi nhuận của công ty, với hy vọng hưởng lợi từ việc cổ tức gia tăng và giá cổ phiếu tăng.

株主(Cổ đông), với vai trò là những người sở hữu một phần của công ty, có ảnh hưởng trực tiếp đến việc quản lý công ty và hưởng lợi tài chính từ sự thành công của công ty.