Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
国民年金(こくみんねんきん)(Bảo hiểm hưu trí quốc dân)
"国民年金(こくみんねんきん)(Bảo hiểm hưu trí quốc dân)" là một phần của hệ thống bảo hiểm xã hội công cộng của Nhật Bản, được thiết kế để cung cấp lợi ích hưu trí cơ bản cho tất cả công dân.
Dưới đây là giải thích chi tiết:
Mục đích: Bảo hiểm hưu trí quốc dân nhằm đảm bảo hỗ trợ tài chính chủ yếu cho người già, cũng như cung cấp trợ giúp cho những người bị tàn tật và các thành viên gia đình còn sống. Nó đóng vai trò là phần cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội của Nhật Bản, cung cấp một mức độ bảo đảm thu nhập tối thiểu cho tất cả công dân.
Đối tượng: Bảo hiểm hưu trí quốc dân bao phủ tất cả cư dân Nhật Bản từ 20 đến 60 tuổi. Cụ thể, nó bao gồm:
・Những người tự làm chủ, nông dân, ngư dân và các nhóm không làm việc cho công ty
・Sinh viên và người thất nghiệp
・Những người không được 雇用保険(Bảo hiểm việc làm), như フリーランス(Người làm việc tự do) và nhân viên パートタイム(Công việc bán thời gian)
Đóng góp: Các khoản đóng góp vào bảo hiểm hưu trí quốc dân là một số tiền cố định hàng tháng cho tất cả các thành viên. Các khoản đóng góp thường được tự động trừ từ tiền lương.
Lợi ích: Các lợi ích từ bảo hiểm hưu trí quốc dân bao gồm:
・Lương hưu cơ bản: Được trả bắt đầu từ tuổi 65 cho những người đã đóng góp đủ thời gian.
・Lương hưu cho người bị tàn tật: Cung cấp cho những người bị tàn tật, với số tiền thay đổi dựa trên mức độ tàn tật.
・Lương hưu cho người sống sót: Được trả cho các thành viên gia đình, như vợ/chồng hoặc con cái, của người đã qua đời.
Tính năng: Bảo hiểm hưu trí quốc dân cung cấp một lương hưu cơ bản đồng đều cho tất cả công dân, dựa trên thời gian đóng góp của họ. Quyền lợi phụ thuộc vào việc đã đóng đủ các khoản đóng góp. Việc không đóng góp đầy đủ có thể dẫn đến việc mất quyền lợi hưu trí.
Hệ thống 国民年金(Bảo hiểm hưu trí quốc dân) là nền tảng của khung an sinh xã hội của Nhật Bản, cung cấp hỗ trợ tài chính thiết yếu cho tất cả công dân để đảm bảo mức sống cơ bản.