Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

労災保険(ろうさいほけん)(Bảo hiểm tai nạn lao động)

"労災保険(ろうさいほけん)(Bảo hiểm tai nạn lao động)" là một hệ thống được thiết kế để cung cấp hỗ trợ tài chính cho nhân viên gặp phải tai nạn hoặc bệnh tật liên quan đến công việc. 

Dưới đây là những đặc điểm chính của 労災保険(Bảo hiểm tai nạn lao động) tại Nhật Bản:

・Mục đích: Mục tiêu chính của 労災保険(Bảo hiểm tai nạn lao động) là trang trải chi phí điều trị y tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho việc mất thu nhập do tai nạn hoặc bệnh tật liên quan đến công việc. Điều này đảm bảo sự ổn định cho người lao động bằng cách giảm thiểu tác động của chi phí y tế và mất thu nhập trong thời gian không có khả năng làm việc.
・Phạm vi bảo hiểm: Bảo hiểm này áp dụng cho tai nạn hoặc bệnh tật xảy ra trong khi làm việc hoặc khi đi và về từ nơi làm việc. Nó không bao gồm tai nạn hoặc bệnh tật cá nhân không liên quan đến công việc.

Các quyền lợi chính:

・Chi phí y tế: Được bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế phát sinh do tai nạn hoặc bệnh tật liên quan đến công việc.
手当(Phụ cấp) bệnh tật: Hỗ trợ tài chính cho người lao động không thể làm việc do tai nạn hoặc bệnh tật liên quan đến công việc.
・Lương hưu tàn tật: Bồi thường cho người lao động gặp phải tàn tật dài hạn do tai nạn hoặc bệnh tật liên quan đến công việc.
・手当(Trợ cấp) cho gia đình: Hỗ trợ tài chính cho gia đình của người lao động qua đời do tai nạn hoặc bệnh tật liên quan đến công việc.
・Hỗ trợ phục hồi chức năng: Hỗ trợ và đào tạo nghề cho người lao động để trở lại làm việc sau tai nạn hoặc bệnh tật.
・Đăng ký bắt buộc: Các nhà tuyển dụng phải tham gia 労災保険(Bảo hiểm tai nạn lao động) và thanh toán các 保険料(Phí bảo hiểm). Điều này đảm bảo rằng nhân viên có quyền truy cập vào các quyền lợi trong trường hợp gặp phải tai nạn hoặc bệnh tật liên quan đến công việc.

労災保険(Bảo hiểm tai nạn lao động) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và sự ổn định tài chính của nhân viên, cung cấp sự hỗ trợ thiết yếu trong trường hợp tai nạn hoặc bệnh tật liên quan đến công việc.