Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

雇用保険(こようほけん)(Bảo hiểm việc làm)

"雇用保険(こようほけん)(Bảo hiểm việc làm)" là một phần của hệ thống 社会保険(Bảo hiểm xã hội) tại Nhật Bản, nhằm hỗ trợ người lao động trong các tình huống thất nghiệp hoặc khó khăn trong công việc. 

Dưới đây là các đặc điểm chính của 雇用保険(Bảo hiểm việc làm):

・Mục đích: Cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người bị mất việc làm và hỗ trợ việc tìm kiếm việc làm mới. Nó cũng có thể bao gồm trợ cấp cho những trường hợp đặc biệt như nghỉ phép chăm sóc trẻ em hoặc thành viên gia đình.
・Đối tượng tham gia: 雇用保険(Bảo hiểm việc làm) thường bao gồm nhân viên toàn thời gian, bán thời gian và tạm thời. Các cá nhân tự làm chủ và lao động tự do không phải là đối tượng được bảo hiểm.
保険料(Phí bảo hiểm): Phí 雇用保険(Bảo hiểm việc làm) được chia sẻ giữa người lao động và người sử dụng lao động, với tỷ lệ đóng góp được quy định bởi pháp luật. Phí này được khấu trừ từ lương của người lao động.

Quyền lợi chính:

・Trợ cấp thất nghiệp: Cung cấp hỗ trợ thu nhập cho người bị thất nghiệp trong thời gian tìm kiếm việc làm mới.
・Trợ cấp nghỉ phép chăm sóc trẻ em: Hỗ trợ tài chính cho người nghỉ phép để chăm sóc trẻ em.
・Trợ cấp nghỉ phép chăm sóc gia đình: Hỗ trợ tài chính cho người nghỉ phép để chăm sóc thành viên gia đình.
・Trợ cấp đào tạo: Cung cấp hỗ trợ tài chính cho việc đào tạo hoặc phát triển kỹ năng.

Quy trình đăng ký: Để nhận trợ cấp, người lao động cần thực hiện các thủ tục và nộp tài liệu cần thiết tại văn phòng Hello Work (公共職業安定所(Cơ quan An toàn nghề nghiệp công cộng)).

雇用保険(Bảo hiểm việc làm) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ tài chính và bảo vệ cho người lao động trong các tình huống bất ngờ như thất nghiệp, giúp duy trì sự ổn định trong cuộc sống.