Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
厚生年金保険(こうせいねんきんほけん)(Bảo hiểm hưu trí)
"厚生年金保険(こうせいねんきんほけん)(Bảo hiểm hưu trí)" là một phần của hệ thống bảo hiểm xã hội ở Nhật Bản, được thiết kế chủ yếu cho nhân viên của các công ty.
Dưới đây là các đặc điểm chính:
・Mục đích: 厚生年金保険(Bảo hiểm hưu trí) nhằm đảm bảo sự ổn định tài chính khi về hưu. Nó cung cấp một khoản lương hưu định kỳ sau khi nghỉ hưu, giúp người lao động duy trì mức sống nhất định trong tuổi già.
・Đối tượng: Bảo hiểm này bao gồm nhân viên của các công ty tư nhân và công chức. Những người tự làm chủ và những người làm trong ngành nông nghiệp thường không được bao phủ.
・保険料(Phí bảo hiểm): Cả nhân viên và nhà tuyển dụng đều đóng góp vào phí bảo hiểm. Phí bảo hiểm được tính dựa trên mức lương của nhân viên và được trừ từ tiền lương hàng tháng.
・Các loại quyền lợi: Quyền lợi bao gồm lương hưu khi về già, lương hưu do khuyết tật và lương hưu cho gia đình người đã khuất. Lương hưu khi về già được nhận sau khi nghỉ hưu, lương hưu do khuyết tật được cấp nếu người lao động không còn khả năng làm việc, và lương hưu cho gia đình người đã khuất được cấp cho gia đình của người lao động đã qua đời.
・Số tiền hưởng: Số tiền lương hưu nhận được phụ thuộc vào thời gian và số tiền đóng góp, cũng như mức lương. Thường thì thời gian đóng góp lâu hơn và mức lương cao hơn dẫn đến số tiền lương hưu cao hơn.
厚生年金保険(Bảo hiểm hưu trí) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự an toàn tài chính lâu dài cho nhân viên, đảm bảo sự ổn định trong thời gian nghỉ hưu.