Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
バックエンドエンジニア(Kỹ sư Back-End)
"バックエンドエンジニア(Kỹ sư Back-End)" là chuyên gia chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển và vận hành các phần của hệ thống máy chủ (backend) của trang web hoặc アプリケーション(Ứng dụng) web. バックエンドエンジニア(Kỹ sư Back-End) xây dựng và quản lý các chức năng bên trong của hệ thống, bao gồm quản lý cơ sở dữ liệu, logic máy chủ, thiết kế và triển khai API, mà người dùng không trực tiếp tương tác.
Vai trò và trách nhiệm chính
・Thiết kế máy chủ: Thiết kế kiến trúc phía máy chủ của ứng dụng, xây dựng hệ thống mở rộng và hiệu quả.
・Quản lý データベース(cơ sở dữ liệu): Thiết kế, vận hành và quản lý cơ sở dữ liệu để đảm bảo 整合性(Tính chính trực) và truy cập dữ liệu hiệu quả.
・Thiết kế và triển khai API: Thiết kế và triển khai các API để giao tiếp giữa phía frontend và backend.
・Biện pháp bảo mật: Tăng cường bảo mật hệ thống, bảo vệ dữ liệu và chống lại truy cập trái phép.
・Tối ưu hóa hiệu suất: Phân tích hiệu suất của hệ thống và tối ưu hóa để cải thiện thời gian phản hồi.
・Xử lý sự cố: Khắc phục sự cố và vấn đề của hệ thống nhanh chóng.
Kỹ năng và kiến thức cần thiết
・Kỹ năng lập trình: Kiến thức về ngôn ngữ lập trình phía máy chủ (ví dụ: Java, Python, Ruby, PHP).
・Công nghệ データベース(cơ sở dữ liệu): Kiến thức về thiết kế và quản lý cơ sở dữ liệu (ví dụ: SQL, NoSQL).
・Thiết kế API: Kỹ thuật thiết kế và triển khai API.
・Bảo mật: Kiến thức về bảo mật hệ thống và bảo vệ dữ liệu.
・Phân tích hiệu suất: Khả năng phân tích và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.
バックエンドエンジニア(Kỹ sư Back-End) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các phần cốt lõi của hệ thống, cung cấp dịch vụ ổn định cho các フロントエンドエンジニア(Kỹ sư Front-End) và người dùng.