Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
金融商品(きんゆうしょうひん)(Công cụ tài chính)
"金融商品(きんゆうしょうひん)(Công cụ tài chính)" đề cập đến các sản phẩm hoặc hợp đồng được giao dịch chủ yếu trên các thị trường tài chính và được sử dụng để quản lý tài sản hoặc huy động vốn. Cụ thể, công cụ tài chính bao gồm 株式(Cổ phiếu), 債券(Trái phiếu), 投資信託(Quỹ đầu tư), 為替(Ngoại hối), デリバティブ(Hợp đồng phái sinh) và nhiều loại khác. Những công cụ tài chính này được các nhà đầu tư và công ty sử dụng như một phương tiện để quản lý tài sản trong khi cân nhắc giữa rủi ro và lợi nhuận.
Hồ sơ rủi ro và lợi nhuận của các công cụ tài chính khác nhau tùy thuộc vào bản chất của chúng, và chúng được chọn dựa trên mục tiêu đầu tư và khả năng chịu rủi ro của các cá nhân hoặc tổ chức. Khi mua hoặc giao dịch các công cụ tài chính, cần thiết phải hiểu rõ các rủi ro và kiến thức pháp lý liên quan, và các giao dịch này thường được cơ quan quản lý giám sát.