Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

インフラエンジニア(Kỹ sư hạ tầng)

"インフラエンジニア(Kỹ sư hạ tầng)" là chuyên gia chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì hạ tầng cơ sở của hệ thống CNTT và mạng (bao gồm phần cứng, phần mềm, thiết bị mạng, v.v.). インフラエンジニア(Kỹ sư hạ tầng) đảm bảo rằng nền tảng hạ tầng của hệ thống hoạt động hiệu quả và ổn định.

Vai trò và trách nhiệm chính
・Thiết kế hạ tầng: Thiết kế hạ tầng cơ sở của hệ thống hoặc mạng, chọn lựa phần cứng và phần mềm phù hợp theo yêu cầu.
・Xây dựng và cấu hình: Xây dựng và cấu hình các máy chủ, thiết bị lưu trữ, thiết bị mạng, v.v.
・Vận hành và giám sát: Giám sát hiệu suất của hạ tầng và thực hiện các công việc vận hành để hệ thống hoạt động bình thường.
・Bảo trì và cập nhật: Thực hiện các công việc bảo trì hạ tầng và áp dụng các bản cập nhật hoặc パッチ(Bản vá) khi cần thiết.
・Xử lý sự cố: Chẩn đoán và giải quyết các vấn đề liên quan đến hạ tầng một cách nhanh chóng.
・Biện pháp bảo mật: Đảm bảo bảo mật hạ tầng và bảo vệ khỏi truy cập trái phép hoặc mất dữ liệu.

Kỹ năng và kiến thức cần thiết
・Kỹ năng kỹ thuật: Kiến thức sâu rộng về máy chủ, thiết bị mạng, hệ thống lưu trữ.
・Khả năng giải quyết vấn đề: Xác định và cung cấp giải pháp phù hợp cho các vấn đề liên quan đến hạ tầng.
・Khả năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả với các thành viên trong nhóm và các phòng ban khác.
・Quản lý dự án: Kỹ năng lập kế hoạch và quản lý 進捗(Tiến độ) dự án liên quan đến xây dựng và bảo trì hạ tầng.

インフラエンジニア(Kỹ sư hạ tầng) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và sự ổn định của hệ thống, là chuyên gia thiết lập nền tảng hạ tầng CNTT vững chắc.