Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

懲戒処分(ちょうかいしょぶん)(Biện pháp kỷ luật)

"懲戒処分(ちょうかいしょぶん)(Biện pháp kỷ luật)" đề cập đến các biện pháp được tổ chức áp dụng đối với nhân viên đã vi phạm quy tắc hoặc chuẩn mực của công ty. 懲戒処分(Biện pháp kỷ luật) được áp dụng khi hành vi của nhân viên ảnh hưởng tiêu cực đến trật tự hoặc hoạt động suôn sẻ của công ty. Nó thường bắt đầu với một cảnh cáo và có thể leo thang đến việc chấm dứt hợp đồng.

Ví dụ về 懲戒処分(Biện pháp kỷ luật):

・Cảnh cáo: Thông báo bằng lời nói hoặc bằng văn bản cho các vi phạm nhỏ.
・Giảm lương: Giảm mức lương của nhân viên, thường áp dụng cho các vi phạm nghiêm trọng.
・Tạm ngừng công việc: Tạm thời đình chỉ công việc để chỉnh sửa hành vi của nhân viên.
・Giáng chức: Hạ thấp vị trí hoặc vai trò của nhân viên, giảm trách nhiệm và quyền hạn của họ.
・Chấm dứt hợp đồng: Biện pháp nghiêm trọng nhất, chấm dứt mối quan hệ lao động do các vi phạm quy tắc nghiêm trọng hoặc 不正行為(Hành vi sai trái).

Mục đích của 懲戒処分(Biện pháp kỷ luật):

・Duy trì kỷ luật: Đảm bảo tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn đạo đức của công ty.
・Hoạt động suôn sẻ: Ngăn ngừa ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh từ hành vi của nhân viên.
・Giáo dục nhân viên: Khuyến khích hành vi đúng đắn và ngăn ngừa việc vi phạm lặp lại.

Quy trình:

・Quy trình công bằng: Đảm bảo rằng 懲戒処分(Biện pháp kỷ luật) tuân thủ các quy trình chính thức, bao gồm điều tra vi phạm, giải thích cho nhân viên và cơ hội để nhân viên phản hồi.
・Sự công bằng: Đảm bảo rằng các 懲戒処分(Biện pháp kỷ luật) là công bằng, nhất quán và tương xứng với vi phạm.

懲戒処分(Biện pháp kỷ luật) nhằm mục đích chỉnh sửa hành vi và duy trì trật tự tổ chức, nhưng việc thực hiện phải được xử lý cẩn thận để đảm bảo sự công bằng và tuân thủ các quy trình đã thiết lập.