Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

不当解雇(ふとうかいこ)(Sa thải không công bằng)

"不当解雇(ふとうかいこ)(Sa thải không công bằng)" đề cập đến việc chấm dứt hợp đồng lao động của nhân viên theo cách bị coi là không công bằng hoặc không hợp lý. Những trường hợp sa thải này xảy ra khi lý do hoặc quy trình chấm dứt không tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý hoặc hợp đồng.

Các ví dụ về 不当解雇(Sa thải không công bằng):

・Thiếu cơ sở pháp lý: Khi nhân viên bị sa thải mà không có lý do hợp lệ theo quy định của luật lao động hoặc hợp đồng. Ví dụ, bị sa thải mà không có lý do dù hiệu suất làm việc đạt yêu cầu.
・Lý do phân biệt đối xử: Sa thải dựa trên sự phân biệt liên quan đến chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, khuyết tật hoặc các đặc điểm được bảo vệ khác, điều này bị pháp luật cấm.
・Trả thù: Khi nhân viên bị sa thải như một phản ứng đối với việc thực hiện quyền hợp pháp của họ, chẳng hạn như báo cáo các hoạt động bất hợp pháp hoặc tham gia vào các thủ tục pháp lý.
・Sai sót trong quy trình: Khi quy trình sa thải thiếu các quy trình hoặc thông báo phù hợp, chẳng hạn như bị sa thải mà không có thông báo hoặc giải thích hợp lý.

Các bước để giải quyết 不当解雇(Sa thải không công bằng):

・Thu thập bằng chứng: Thu thập bằng chứng và tài liệu liên quan đến việc sa thải để hỗ trợ các yêu cầu về sự đối xử không công bằng.
・Tham khảo ý kiến của 労働基準監督署(Cục Thanh tra Lao động) hoặc 労働組合(Công đoàn lao động): Tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ Cục Thanh tra Lao động hoặc công đoàn, những tổ chức này có thể cung cấp hướng dẫn và trợ giúp.
・Hành động pháp lý: Nếu cần thiết, xem xét việc hành động pháp lý bằng cách thuê 弁護士(Luật sư) để thách thức việc sa thải tại tòa án.

不当解雇(Sa thải không công bằng) là một vấn đề nghiêm trọng đối với nhân viên, và việc giải quyết đúng cách là rất quan trọng.