Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

育児休業(いくじきゅうぎょう)(Nghỉ phép chăm sóc con)

"育児休業(いくじきゅうぎょう)(Nghỉ phép chăm sóc con)" đề cập đến thời gian nghỉ mà các bậc phụ huynh có thể lấy để chăm sóc con cái của mình. 

Nó bao gồm các khía cạnh sau:

・Mục đích: 育児休業(Nghỉ phép chăm sóc con) cho phép cha mẹ dành thời gian để nuôi dưỡng con cái, thường là đến khi con đạt một độ tuổi nhất định (thường dưới một năm tuổi).
・Điều kiện: Nghỉ phép chủ yếu dành cho mẹ, nhưng bố cũng có thể 育児休業(Nghỉ phép chăm sóc con). Nhiều quốc gia có hệ thống cho phép cả hai bậc phụ huynh đều có thể 育児休業(Nghỉ phép chăm sóc con).
・Thời gian: Tại Nhật Bản,育児休業(Nghỉ phép chăm sóc con) thường có thể kéo dài đến khi con được một tuổi, nhưng trong một số trường hợp, thời gian nghỉ có thể được kéo dài hơn tùy theo các điều kiện cụ thể.
・Lợi ích: Trong thời gian 育児休業(Nghỉ phép chăm sóc con), phụ huynh có thể nhận các khoản 手当(Phụ cấp), giúp bù đắp cho thu nhập bị mất trong thời gian nghỉ. Mức độ và điều kiện của các khoản trợ cấp này khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực.
・Bảo vệ pháp lý: Quyền trở lại công việc cũ sau khi 育児休業(Nghỉ phép chăm sóc con) được bảo vệ theo pháp luật, đảm bảo rằng phụ huynh có thể tiếp tục công việc trước đó sau khi kết thúc thời gian nghỉ.

育児休業(Nghỉ phép chăm sóc con) là một hệ thống quan trọng giúp phụ huynh cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình, đồng thời cung cấp sự chăm sóc và chú ý cần thiết cho con cái của họ.