Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

システムエンジニア(Kỹ sư hệ thống)

"システムエンジニア(Kỹ sư hệ thống)" là chuyên gia chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển, triển khai và bảo trì các hệ thống thông tin và mạng. システムエンジニア(Kỹ sư hệ thống) xây dựng hệ thống dựa trên yêu cầu của クライアント(Khách hàng) hoặc doanh nghiệp, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và ổn định.

Vai trò và trách nhiệm chính
・Phân tích yêu cầu: Hiểu ニーズ(Nhu cầu) của khách hàng hoặc người dùng và xác định yêu cầu hệ thống.
・Thiết kế hệ thống: Thiết kế kiến trúc và cấu hình của hệ thống, chọn phần mềm và phần cứng phù hợp.
・Triển khai: Xây dựng hệ thống, phát triển phần mềm và cấu hình hệ thống.
・Kiểm tra và đánh giá: Thực hiện các bài kiểm tra để xác nhận hệ thống hoạt động theo thiết kế và sửa lỗi nếu cần.
・Vận hành và bảo trì: Giám sát hệ thống để đảm bảo hoạt động bình thường và thực hiện các công việc bảo trì khi cần.
・Giải quyết sự cố: Thực hiện xử lý sự cố và khắc phục lỗi liên quan đến hệ thống, giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.

Kỹ năng và kiến thức cần thiết
・Kỹ năng kỹ thuật: Kiến thức về lập trình, mạng, quản lý データベース(Cơ sở dữ liệu) và các kỹ thuật liên quan.
・Khả năng phân tích: Xác định vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp.
・Khả năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả với khách hàng và các thành viên trong nhóm.
・Quản lý dự án: Kỹ năng lập kế hoạch, thực hiện và quản lý 進捗(Tiến độ) dự án.

システムエンジニア(Kỹ sư hệ thống) đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc thiết kế và vận hành hệ thống toàn diện, và là chuyên gia sở hữu các kỹ năng và kiến thức cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.