Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
ワークライフバランス(Cân bằng công việc và cuộc sống)
"ワークライフバランス(Cân bằng công việc và cuộc sống)" là việc duy trì sự hòa hợp giữa công việc và cuộc sống cá nhân (như gia đình, sở thích, và nghỉ ngơi), sao cho cả hai yếu tố này có thể tác động tích cực lẫn nhau. Mục tiêu của sự cân bằng này là nâng cao sức khỏe, sự hạnh phúc và sự hài lòng trong công việc của nhân viên, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể.
Các khía cạnh cụ thể của ワークライフバランス(Cân bằng công việc và cuộc sống):
・Cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân: Phân chia thời gian hợp lý giữa công việc và cuộc sống cá nhân để đảm bảo rằng công việc không gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống gia đình hoặc các hoạt động cá nhân.
・Sắp xếp làm việc フレックスタイム(Hệ thống thời gian linh hoạt): Áp dụng các hệ thống như thời gian làm việc linh hoạt, làm việc từ xa, và giờ làm việc ngắn hơn để cho phép nhân viên chọn giờ làm việc và địa điểm, phù hợp với nhu cầu cá nhân và gia đình.
・Nghỉ ngơi và làm mới: Đảm bảo thời gian nghỉ phép đầy đủ và thời gian cá nhân ngoài công việc để làm mới cả về tinh thần và thể chất, ngăn ngừa sự quá tải và căng thẳng.
・Thói quen làm việc lành mạnh: Duy trì các thói quen lành mạnh trong cả công việc và cuộc sống cá nhân để hỗ trợ sự cân bằng về thể chất và tinh thần.
・Hỗ trợ của công ty: Các công ty nên hỗ trợ ワークライフバランス(Cân bằng công việc và cuộc sống) của nhân viên thông qua việc nâng cao 福利厚生(Quyền lợi của nhân viên) và tạo ra môi trường làm việc thuận lợi cho việc ワークライフバランス(Cân bằng công việc và cuộc sống) cá nhân.
Việc đạt được ワークライフバランス(Cân bằng công việc và cuộc sống) là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên và tăng cường khả năng cạnh tranh của công ty, do đó, đây là một chủ đề quan trọng trong các cải cách cách làm việc hiện đại.