Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
紳士協定(しんしきょうてい)(Thỏa thuận quý ông)
"紳士協定(しんしきょうてい)(Thỏa thuận quý ông)" là một thỏa thuận không có hiệu lực pháp lý, dựa trên lòng tin và thiện chí giữa các bên. Thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh hoặc xã hội, nơi các bên đồng ý với những điều khoản hoặc hành vi dựa trên sự tôn trọng và các cân nhắc đạo đức, thay vì sự thực thi pháp lý.
Các khía cạnh cụ thể của 紳士協定(Thỏa thuận quý ông):
Định nghĩa:
・紳士協定(Thỏa thuận quý ông) là một sự sắp xếp được thực hiện dựa trên sự tin tưởng và sự chính trực của các bên, mà không có sự thực thi pháp lý. Thỏa thuận này thường là không chính thức, có thể là bằng miệng thay vì bằng văn bản.
Sử dụng:
・Loại thỏa thuận này thường được sử dụng trong các mối quan hệ kinh doanh hoặc xã hội để đảm bảo rằng các lời hứa hoặc hiểu biết nhất định được thực hiện. Ví dụ bao gồm các thỏa thuận để tránh cạnh tranh hoặc chia sẻ thông tin theo các điều kiện đã thỏa thuận.
Đặc điểm:
・Không có hiệu lực pháp lý: 紳士協定(Thỏa thuận quý ông) không có hiệu lực pháp lý và dựa vào cam kết đạo đức của các bên.
・Dựa trên sự tin tưởng và chính trực: Thỏa thuận phụ thuộc vào việc các bên hành động một cách chân thành và tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận.
・Sắp xếp không chính thức: Thông thường, các thỏa thuận này không được chính thức hóa bằng văn bản và có thể dựa trên sự hiểu biết bằng miệng hoặc ngầm.
Ví dụ:
・Các thỏa thuận giữa các 競合(Đối thủ) cạnh tranh trong ngành về việc định giá hoặc các thỏa thuận hợp tác kinh doanh có thể được coi là 紳士協定(Thỏa thuận quý ông).
紳士協定(Thỏa thuận quý ông) được sử dụng như một phương tiện để thiết lập sự tin tưởng và hợp tác lẫn nhau, mặc dù không có sự hỗ trợ pháp lý và phụ thuộc rất nhiều vào cam kết của các bên để thực hiện lời hứa của mình.