Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

パテント(Bằng sáng chế)

"パテント(Bằng sáng chế)" là quyền pháp lý được cấp cho một phát minh cụ thể, cung cấp quyền độc quyền cho nhà phát minh. Quyền này cho phép chủ sở hữu パテント(Bằng sáng chế) độc quyền sử dụng, sản xuất, bán và nhập khẩu phát minh đã được cấp パテント(Bằng sáng chế) trong một khoảng thời gian nhất định.

Các khía cạnh cụ thể của パテント(Bằng sáng chế):

・Định nghĩa: パテント(Bằng sáng chế) là sự bảo vệ pháp lý cấp cho nhà phát minh quyền độc quyền sử dụng, sản xuất, bán và nhập khẩu một phát minh. Sự bảo vệ này được cấp nếu phát minh đó mới, có bước sáng tạo và có khả năng áp dụng công nghiệp.
・Quá trình đăng ký: Để có được パテント(Bằng sáng chế), nhà phát minh phải nộp đơn đăng ký cho cơ quan cấp パテント(Bằng sáng chế) và trải qua quá trình xem xét. Cơ quan cấp パテント(Bằng sáng chế) sẽ đánh giá xem phát minh có đáp ứng các yêu cầu về パテント(Bằng sáng chế) hay không.
・Bảo vệ quyền: Khi được cấp, パテント(Bằng sáng chế) cung cấp quyền độc quyền cho nhà phát minh trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 20 năm kể từ ngày nộp đơn). Trong thời gian này, chủ sở hữu パテント(Bằng sáng chế) có thể ngăn cản người khác sử dụng, sản xuất hoặc bán phát minh mà không có sự cho phép và có thể thực hiện hành động pháp lý nếu xảy ra vi phạm.
・Thời hạn hiệu lực: パテント(Bằng sáng chế) thường có hiệu lực trong 20 năm kể từ ngày nộp đơn. Chủ sở hữu パテント(Bằng sáng chế) phải trả phí duy trì để giữ cho パテント(Bằng sáng chế) còn hiệu lực. Sau khi hết hạn, phát minh sẽ trở thành tài sản công và có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai.

パテント(Bằng sáng chế) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các nhà phát minh và thúc đẩy đổi mới công nghệ.