Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

双務契約(そうむけいやく)(Hợp đồng song phương)

"双務契約(そうむけいやく)(Hợp đồng song phương)" là loại hợp đồng trong đó cả hai bên tham gia đều có nghĩa vụ đối với nhau. Trong 双務契約(Hợp đồng song phương), cả hai bên đều phải thực hiện các nghĩa vụ của mình theo thỏa thuận. Hợp đồng được hình thành và hoàn tất khi cả hai bên thực hiện các nghĩa vụ của mình.

Các khía cạnh cụ thể của 双務契約(Hợp đồng song phương):

Định nghĩa
・双務契約(Hợp đồng song phương) là loại hợp đồng mà cả hai bên đều có nghĩa vụ đối với nhau. Các ví dụ bao gồm hợp đồng mua bán và hợp đồng cho thuê.

Ví dụ:
・Hợp đồng mua bán: Người bán có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi người mua có nghĩa vụ thanh toán. Hợp đồng được thực hiện khi cả người bán và người mua thực hiện các nghĩa vụ của mình.
・Hợp đồng cho thuê: Chủ nhà có nghĩa vụ cung cấp tài sản, trong khi người thuê có nghĩa vụ trả tiền thuê. Cả hai bên phải thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng để hợp đồng có hiệu lực.
・Đặc điểm: 双務契約(Hợp đồng song phương) liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ lẫn nhau, nghĩa là việc thực hiện hợp đồng phụ thuộc vào việc cả hai bên hoàn thành nghĩa vụ của mình. Nếu một bên không thực hiện nghĩa vụ, bên còn lại có thể yêu cầu thực hiện hoặc tìm kiếm các biện pháp khắc phục pháp lý.
・Quan điểm pháp lý: Trong 双務契約(Hợp đồng song phương), nếu một bên không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của mình, bên kia có thể yêu cầu các biện pháp khắc phục pháp lý cho việc vi phạm hợp đồng. Các tranh chấp phát sinh từ việc không thực hiện hợp đồng có thể dẫn đến sự can thiệp của tòa án.

双務契約(Hợp đồng song phương) là một dạng thỏa thuận phổ biến, trong đó cả hai bên đều có quyền và nghĩa vụ đối ứng, và nó được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch kinh doanh và đời sống hàng ngày.