Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

カルテル(Cartel)

"カルテル(Cartel)" đề cập đến một thỏa thuận bí mật giữa nhiều công ty nhằm hạn chế hoặc loại bỏ cạnh tranh trên thị trường bằng cách phối hợp về giá cả, mức cung ứng hoặc điều kiện bán hàng. Mục tiêu của một カルテル(Cartel) là giảm cạnh tranh trên thị trường và duy trì giá cao một cách nhân tạo, cho phép các công ty tham gia tối đa hóa lợi nhuận của họ. カルテル(Cartel) thường bị coi là bất hợp pháp và bị quy định là hành vi chống cạnh tranh.

Các khía cạnh cụ thể của カルテル(Cartel):

・Mục đích: Mục tiêu chính của một カルテル(Cartel) là giảm cạnh tranh trên thị trường và duy trì giá cao thông qua sự hợp tác giữa các công ty. Điều này cho phép các công ty tối đa hóa lợi nhuận và mở rộng thị phần của mình.
・Phương pháp: Các phương pháp của カルテル(Cartel) bao gồm cố định giá, điều chỉnh số lượng cung ứng, phân chia thị trường và tiêu chuẩn hóa các điều kiện bán hàng. Ví dụ, các công ty trong カルテル(Cartel) có thể đặt giá ở mức cố định hoặc hạn chế cung cấp cho các khu vực hoặc nhóm khách hàng cụ thể.
・Quy định pháp lý: Ở nhiều quốc gia, カルテル(Cartel) là bất hợp pháp vì nó hạn chế cạnh tranh và gây hại cho môi trường cạnh tranh lành mạnh trên thị trường. Các luật cạnh tranh hoặc luật chống độc quyền ở các quốc gia khác nhau áp dụng các hình phạt như tiền phạt, kiện tụng hoặc cấm sáp nhập để xử lý hành vi カルテル(Cartel).
・Phát hiện và thực thi: Các cơ quan cạnh tranh thực hiện các cuộc điều tra để phát hiện hoạt động của カルテル(Cartel), và các biện pháp trừng phạt được áp dụng nếu phát hiện hành vi bất hợp pháp. Các thông tin từ 内部告発(Cáo buộc nội bộ) trong các công ty và hệ thống giám sát cũng có thể làm sáng tỏ sự tồn tại của các カルテル(Cartel).

カルテル(Cartel) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến người tiêu dùng và nền kinh tế nói chung bằng cách tạo ra các điều kiện thị trường không lành mạnh. Do đó, các cơ quan quản lý thực thi các biện pháp nghiêm ngặt chống lại カルテル(Cartel) để duy trì môi trường thị trường cạnh tranh.