Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
民事再生法(みんじさいせいほう)(Luật Tái thiết Dân sự)
"民事再生法(みんじさいせいほう)(Luật Tái thiết Dân sự)" là một khung pháp lý của Nhật Bản nhằm giúp các doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính tổ chức lại và phục hồi dưới sự giám sát của tòa án. Mục đích của luật này là hỗ trợ việc tái cấu trúc các công ty và ngăn chặn sự thất bại kinh tế.
Các khía cạnh cụ thể của 民事再生法(Luật Tái thiết Dân sự):
・Mục đích: 民事再生法(Luật Tái thiết Dân sự) nhằm giúp các doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính phát triển và thực hiện kế hoạch tái cấu trúc dưới sự giám sát của tòa án, qua đó hỗ trợ phục hồi và tránh phá sản. Mục tiêu là tiếp tục hoạt động kinh doanh trong khi tái cấu trúc nợ và tổ chức lại tài chính của công ty.
・Quy trình: Quy trình theo 民事再生法(Luật Tái thiết Dân sự) bao gồm việc công ty nộp đơn yêu cầu tái thiết, phát triển một kế hoạch tái thiết được tòa án phê duyệt và thực hiện kế hoạch này. Kế hoạch tái thiết có thể bao gồm việc giảm nợ, bán tài sản, cắt giảm chi phí và cải cách quản lý.
・Tái cấu trúc nợ: Luật cho phép tái cấu trúc nợ của công ty, bao gồm việc đàm phán với các chủ nợ để được xóa bỏ một phần nợ hoặc điều chỉnh các điều kiện trả nợ. Điều này giúp công ty giảm bớt gánh nặng tài chính và đảm bảo nguồn tài chính cần thiết cho việc phục hồi.
・Tiếp tục hoạt động: Trong quá trình tái thiết, công ty tiếp tục hoạt động trong khi thực hiện kế hoạch tái thiết. Nếu thành công, công ty có thể phục hồi sức khỏe tài chính và tránh được phá sản.
・Cơ quan giám sát: Quy trình tái thiết được giám sát bởi tòa án, cơ quan này theo dõi 進捗(Tiến độ) thực hiện kế hoạch tái thiết để đảm bảo kế hoạch được thực hiện đúng cách. Sự giám sát của tòa án đảm bảo rằng quá trình tái thiết được thực hiện một cách công bằng và hiệu quả.
民事再生法(Luật Tái thiết Dân sự) cung cấp một khung pháp lý để các doanh nghiệp vượt qua khủng hoảng tài chính và phục hồi, góp phần vào sự ổn định kinh tế và duy trì việc làm.