Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

サニタイジング(Làm sạch dữ liệu)

"サニタイジング(Sanitizing)" là quá trình xử lý dữ liệu hoặc thông tin để ngăn chặn rủi ro bảo mật hoặc lạm dụng bằng cách loại bỏ thông tin không cần thiết hoặc che giấu thông tin nhạy cảm. 

Mục đích chính của サニタイジング(Sanitizing) bao gồm:

・Bảo vệ thông tin nhạy cảm: Khi dữ liệu cá nhân hoặc thông tin nhạy cảm được chứa đựng, サニタイジング(Sanitizing) giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép vào thông tin này. Ví dụ, việc làm mờ hoặc xóa các thông tin cá nhân như tên người dùng hoặc địa chỉ email.
・Tăng cường bảo mật: Khi dữ liệu nhập vào trong phần mềm hoặc アプリケーション(Ứng dụng) web có thể chứa mã độc, サニタイジング(Sanitizing) giúp ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật như クロスサイトスクリプティング(Cross-Site Scripting) hoặc SQLインジェクション(SQL Injection). Điều này bao gồm việc lọc dữ liệu nhập và chuyển đổi nó thành dạng vô hại.
・Chỉnh sửa dữ liệu: Khi dữ liệu không được định dạng đúng hoặc chứa thông tin không cần thiết, サニタイジング(Sanitizing) giúp làm sạch dữ liệu và làm cho nó dễ sử dụng hơn. Điều này có thể bao gồm việc xóa các khoảng trắng hoặc ký tự đặc biệt không cần thiết.
コンプライアンス(Tuân thủ): Để tuân thủ các yêu cầu pháp lý hoặc tiêu chuẩn ngành, việc サニタイジング(Sanitizing) thông tin nhạy cảm hoặc dữ liệu cá nhân là cần thiết để tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu.

サニタイジング(Sanitizing) là một phần quan trọng của các biện pháp bảo mật trong nhiều lĩnh vực như データベース(Cơ sở dữ liệu), tệp nhật ký và dữ liệu đầu vào của người dùng. Việc thực hiện サニタイジング(Sanitizing) đúng cách giúp bảo vệ tính an toàn và quyền riêng tư của dữ liệu, đồng thời tăng cường bảo mật hệ thống.