Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
社債(しゃさい)(Trái phiếu doanh nghiệp)
"社債(しゃさい)(Trái phiếu doanh nghiệp)" là các 債券(Trái phiếu) do các công ty phát hành để huy động vốn. Khi nhà đầu tư mua 社債(Trái phiếu doanh nghiệp), họ thực chất là cho công ty phát hành vay tiền với điều kiện nhận được các khoản thanh toán 利息(Lãi suất) định kỳ (gọi là coupon) và hoàn trả số vốn gốc khi đến hạn. 社債(Trái phiếu doanh nghiệp) là một phương pháp phổ biến để các công ty có thể huy động vốn dài hạn.
Các khía cạnh cụ thể của 社債(Trái phiếu doanh nghiệp):
・Phát hành và mua: 社債(Trái phiếu doanh nghiệp) được các công ty phát hành và nhà đầu tư mua. Công ty phát hành có nghĩa vụ hoàn trả 元本(Số tiền gốc) (mệnh giá) của trái phiếu vào ngày đáo hạn được chỉ định.
・Lãi suất: 社債(Trái phiếu doanh nghiệp) thường trả lãi suất định kỳ, chẳng hạn như hàng năm hoặc nửa năm. Khoản lãi này được gọi là "lãi suất coupon".
・Hoàn trả: Vào ngày đáo hạn, công ty phải hoàn trả số vốn gốc của trái phiếu cho nhà đầu tư. Thời gian đáo hạn có thể dao động từ ngắn hạn (vài năm) đến dài hạn (vài thập kỷ).
・Rủi ro tín dụng: Giá trị của 社債(Trái phiếu doanh nghiệp) phụ thuộc vào độ tín nhiệm của công ty phát hành. Nếu công ty vỡ nợ hoặc phá sản, có nguy cơ rằng số vốn gốc hoặc các khoản thanh toán lãi suất không được thực hiện. Mức độ rủi ro phụ thuộc vào xếp hạng tín dụng của công ty.
・Có thể chuyển nhượng: 社債(Trái phiếu doanh nghiệp) có thể được giao dịch trên thị trường chứng khoán sau khi phát hành, cho phép nhà đầu tư bán chúng cho người mua khác.
社債(Trái phiếu doanh nghiệp) được các công ty sử dụng để tài trợ cho các dự án hoặc nhu cầu hoạt động và cung cấp cho nhà đầu tư một nguồn thu nhập ổn định, mặc dù có rủi ro tín dụng liên quan.