Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
リース契約(リースけいやく)(Hợp đồng cho thuê)
"リース契約(リースけいやく)(Hợp đồng cho thuê)" là một hợp đồng trong đó bên thuê (người thuê) có quyền sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian xác định trong khi bên cho thuê (người cho thuê) giữ quyền sở hữu tài sản đó. Thông qua リース契約(Hợp đồng cho thuê), bên thuê có thể sử dụng tài sản mà không cần mua nó, và bên cho thuê kiếm được doanh thu từ các khoản thanh toán thuê.
Các khía cạnh cụ thể của リース契約(Hợp đồng cho thuê):
・Đối tượng cho thuê: Đối tượng của リース契約(Hợp đồng cho thuê) có thể bao gồm các tài sản khác nhau như thiết bị, phương tiện, máy móc văn phòng, v.v. 契約書(Hợp đồng) sẽ chi tiết các thông tin và tình trạng của tài sản cho thuê.
・Thời hạn cho thuê: リース契約(Hợp đồng cho thuê) xác định khoảng thời gian mà hợp đồng có hiệu lực. Trong thời gian này, bên thuê có quyền sử dụng tài sản và phải trả lại tài sản khi kết thúc hợp đồng.
・Khoản thanh toán thuê: Bên thuê thực hiện các khoản thanh toán định kỳ, gọi là khoản thanh toán thuê hoặc tiền thuê, theo リース契約(Hợp đồng cho thuê). Số tiền và điều kiện thanh toán được ghi rõ trong hợp đồng.
・Bảo trì và quản lý: リース契約(Hợp đồng cho thuê) có thể bao gồm trách nhiệm về bảo trì và quản lý tài sản. Thông thường, hợp đồng sẽ quy định chi tiết về trách nhiệm bảo trì và sửa chữa, xác định nghĩa vụ của cả hai bên.
・Kết thúc hợp đồng: Hợp đồng quy định các điều kiện và thủ tục để kết thúc リース契約(Hợp đồng cho thuê). Khi hết thời hạn cho thuê, bên thuê phải trả lại tài sản, hoặc có thể có tùy chọn gia hạn hoặc mua tài sản nếu được quy định trong hợp đồng.
・Tùy chọn: Một số リース契約(Hợp đồng cho thuê) bao gồm tùy chọn cho bên thuê mua tài sản khi kết thúc リース契約(Hợp đồng cho thuê). Trong trường hợp này, bên thuê có thể chọn mua tài sản hoặc gia hạn hợp đồng.
リース契約(Hợp đồng cho thuê) cung cấp 柔軟性(Tính linh hoạt) bằng cách cho phép sử dụng tài sản mà không cần sở hữu và giảm chi phí ban đầu liên quan đến việc mua tài sản.