Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
欠缺(けんけつ)(Thiếu sót)
"欠缺(けんけつ)(Thiếu sót)" đề cập đến trạng thái khi thiếu các yếu tố hoặc điều kiện cần thiết. 欠缺(Thiếu sót) xảy ra khi một thứ không đáp ứng được các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu mong đợi.
Các khía cạnh cụ thể của 欠缺(Thiếu sót):
・欠缺(Thiếu sót) trong sản phẩm hoặc dịch vụ: Khi sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, hiệu suất, hoặc chức năng yêu cầu. Những 欠缺(Thiếu sót) như vậy có thể dẫn đến việc không đáp ứng được mong đợi của khách hàng.
・欠缺(Thiếu sót) trong hợp đồng hoặc yêu cầu pháp lý: Khi các điều kiện được quy định trong hợp đồng hoặc theo luật không được đáp ứng. Ví dụ, khi các nghĩa vụ hoặc yêu cầu quy định trong hợp đồng không được thực hiện.
・欠缺(Thiếu sót) trong quy trình hoặc hệ thống: Khi các bước hoặc chức năng cần thiết bị thiếu trong quy trình hoặc hệ thống kinh doanh. Điều này có thể dẫn đến giảm hiệu quả hoặc hiệu suất trong hoạt động.
・欠缺(Thiếu sót) về khả năng hoặc tài nguyên: Khi cá nhân hoặc tổ chức thiếu các kỹ năng, kiến thức, hoặc tài nguyên cần thiết để đạt được mục tiêu. Những 欠缺(Thiếu sót) như vậy có thể dẫn đến giảm hiệu suất hoặc không đạt được mục tiêu.
欠缺(Thiếu sót) chỉ ra các lĩnh vực cần cải thiện hoặc sửa chữa và là điểm khởi đầu để xác định và giải quyết các vấn đề.