Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
ライセンス契約(ライセンスけいやく)(Hợp đồng cấp phép)
"ライセンス契約(ライセンスけいやく)(Hợp đồng cấp phép)" là một hợp đồng trong đó một bên (bên cấp phép) cấp quyền cho bên kia (bên nhận cấp phép) sử dụng 知的財産権(Quyền sở hữu trí tuệ) của mình (chẳng hạn như bằng sáng chế, thương hiệu, bản quyền, v.v.) theo các điều kiện nhất định. Thông qua hợp đồng này, bên nhận cấp phép có thể hợp pháp sử dụng tài sản trí tuệ của bên cấp phép, và bên cấp phép nhận được khoản bồi thường (chẳng hạn như ロイヤリティ(Tiền bản quyền)).
Các khía cạnh cụ thể của ライセンス契約(Hợp đồng cấp phép):
・Phạm vi cấp phép: Xác định phạm vi, khu vực và thời gian sử dụng tài sản trí tuệ. Điều này bao gồm khu vực địa lý, thị trường, mục đích sử dụng và loại sản phẩm được bao phủ bởi giấy phép.
・Bồi thường: Chi tiết các điều khoản thanh toán từ bên nhận cấp phép cho bên cấp phép. Điều này có thể bao gồm phí cố định, tiền bản quyền (phí sử dụng) hoặc các khoản thanh toán dựa trên hiệu suất.
・Bảo vệ tài sản trí tuệ: Xác định các nghĩa vụ liên quan đến việc bảo vệ và duy trì tài sản trí tuệ do bên cấp phép cung cấp. Nó cũng có thể bao gồm các điều khoản về việc xử lý việc sử dụng trái phép hoặc vi phạm.
・Chấm dứt hợp đồng: Nêu rõ các điều kiện và quy trình để chấm dứt ライセンス契約(Hợp đồng cấp phép). Điều này bao gồm các thỏa thuận về việc sử dụng tài sản trí tuệ sau khi chấm dứt hợp đồng và các điều kiện chấm dứt hợp đồng do vi phạm.
ライセンス契約(Hợp đồng cấp phép) là công cụ quan trọng để tối đa hóa lợi ích thương mại thông qua việc sử dụng tài sản trí tuệ và quản lý cũng như bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ một cách hợp pháp.