Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

商標登録(しょうひょうとうろく)(Đăng ký thương hiệu)

"商標登録(しょうひょうとうろく)(Đăng ký thương hiệu)" là quá trình đăng ký chính thức một thương hiệu (như tên thương hiệu hoặc logo) để bảo vệ quyền sử dụng độc quyền thương hiệu đó theo pháp luật. Việc đăng ký này cho phép chủ sở hữu thương hiệu bảo vệ thương hiệu của mình một cách hợp pháp khỏi việc sử dụng trái phép và bắt chước bởi người khác.

Chi tiết về 商標登録(Đăng ký thương hiệu):

・Định nghĩa thương hiệu: Thương hiệu bao gồm tên, logo, biểu tượng, khẩu hiệu và các yếu tố nhận diện khác được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sản phẩm.
・Quy trình đăng ký: 商標登録(Đăng ký thương hiệu) bao gồm việc nộp đơn đến cơ quan được chỉ định (chẳng hạn như Cục Sở hữu trí tuệ) và trải qua quá trình xem xét để đánh giá tính độc đáo và mục đích sử dụng của thương hiệu.
・Bảo vệ quyền lợi: Thương hiệu đã đăng ký cung cấp quyền sử dụng độc quyền trong một khu vực nhất định, cho phép chủ sở hữu pháp lý can thiệp khi có người khác sử dụng thương hiệu mà không được phép.
・Thời gian hiệu lực: 商標登録(Đăng ký thương hiệu) có thời gian hiệu lực nhất định, thường yêu cầu gia hạn sau mỗi khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 10 năm).

商標登録(Đăng ký thương hiệu) là một quy trình quan trọng để nâng cao nhận diện thương hiệu, bảo vệ chống lại sự cạnh tranh và duy trì giá trị của thương hiệu.