Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Chuỗi cung ứng

ファネル(Kênh)

"ファネル(Kênh)"  đề cập đến một mô hình hoặc khái niệm được sử dụng để biểu diễn một quy trình hoặc dòng chảy theo cách phân đoạn, thường được sử dụng trong マーケティング(Tiếp thị) và quy trình bán hàng. Mô hình này minh họa cách dòng chảy hẹp dần từ một lớp rộng ra một lớp hẹp.

Các ứng dụng và ý nghĩa chính:

1.ファネル(Kênh) Marketing:
Đại diện cho quy trình mà người tiêu dùng nhận thức, quan tâm đến và cuối cùng là mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thường bao gồm các giai đoạn sau:

・Nhận thức (Awareness): Giai đoạn mà người tiêu dùng biết đến thương hiệu hoặc sản phẩm.
・Quan tâm (Interest): Giai đoạn mà người tiêu dùng phát triển sự quan tâm đối với sản phẩm.
・Cân nhắc (Consideration): Giai đoạn mà người tiêu dùng so sánh sản phẩm với các tùy chọn khác và cân nhắc.
・Mua hàng (Purchase): Giai đoạn mà người tiêu dùng thực hiện mua sản phẩm.

2.ファネル(Kênh) Bán hàng:
Đại diện cho quy trình mà đội ngũ bán hàng thu hút, nuôi dưỡng và コンバージョン(Chuyển đổi) khách hàng tiềm năng thành giao dịch. Các giai đoạn tương tự như ファネル(Kênh) marketing nhưng tập trung vào bán hàng.

3.ファネル(Kênh) Chuyển đổi:
Đại diện cho quy trình trên một trang web hoặc ứng dụng nơi người dùng hoàn thành các hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải xuống). Phân tích các hành động của người dùng ở mỗi giai đoạn của ファネル(Kênh).

Các đặc điểm:

・Quy trình phân đoạn: ファネル(Kênh) chia quy trình thành các giai đoạn, giúp hiểu rõ dòng chảy và sự thay đổi trong toàn bộ quy trình.
・Đo lường tỷ lệ chuyển đổi: Bằng cách đo lường tỷ lệ chuyển đổi (tỷ lệ phần trăm người dùng chuyển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác), giúp xác định các điểm cần cải thiện trong quy trình.
・Phân tích tối ưu hóa: Phân tích từng giai đoạn của ファネル(Kênh) giúp xác định các ボトルネック(Điểm nghẽn) và các lĩnh vực cần cải thiện, nâng cao hiệu quả của quy trình.

ファネル(Kênh) là một công cụ mạnh mẽ để hiểu và tối ưu hóa quy trình marketing và bán hàng, hỗ trợ quyết định chiến lược.