Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Chuỗi cung ứng

アウトバウンド(Outbound)

"アウトバウンド(Outbound)" đề cập đến các hoạt động マーケティング(Tiếp thị) hoặc bán hàng mà một công ty hoặc tổ chức chủ động tiếp cận khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng. Điều này bao gồm việc chủ động truyền đạt thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ để tạo sự quan tâm và khuyến khích hành động.

Các đặc điểm chính:

Liên hệ trực tiếp:
・Các hoạt động アウトバウンド(Outbound) liên quan đến việc giao tiếp trực tiếp từ công ty đến khách hàng. Điều này bao gồm các phương pháp như gọi điện tiếp thị, chiến dịch email, thư trực tiếp và bán hàng trực tiếp.

Nhắm mục tiêu:
・Các mục tiêu được chọn dựa trên danh sách khách hàng hoặc phân khúc thị trường. Các phương pháp tiếp cận được thực hiện dựa trên danh sách hoặc データベース(Cơ sở dữ liệu).

Cách tiếp cận chủ động:
・Các nỗ lực アウトバウンド(Outbound) liên quan đến việc chủ động tiếp cận thay vì chờ đợi phản hồi thụ động từ khách hàng. Mục tiêu là xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy doanh số bán hàng.

Chiến dịch và プロモーション(Khuyến mãi):
・Các chiến dịch hoặc khuyến mãi cụ thể được sử dụng để cung cấp thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng tiềm năng và tạo sự quan tâm.

Đo lường kết quả:
・Thành công của các hoạt động アウトバウンド(Outbound) được đo lường bằng phản hồi của khách hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Phân tích dữ liệu được sử dụng để đánh giá hiệu quả và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

アウトバウンド(Outbound) là một chiến lược quan trọng để tăng cường các điểm tiếp xúc với khách hàng và tạo cơ hội kinh doanh.