Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
掛取引(かけとりひき)(Giao dịch tín dụng)
"掛取引(かけとりひき)(Giao dịch tín dụng)" đề cập đến các giao dịch mà việc thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ không được thực hiện ngay lập tức mà được hoãn đến một ngày sau. Trong các giao dịch này, 請求書(Hóa đơn) được phát hành dựa trên sự tin tưởng giữa các bên liên quan và việc thanh toán được thực hiện vào ngày đáo hạn đã chỉ định.
Các đặc điểm chính:
・Phát hành hóa đơn: Sau khi hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp, một hóa đơn được phát hành và việc thanh toán được thực hiện theo các chi tiết trên hóa đơn.
・Điều khoản thanh toán: Việc thanh toán thường có một khoảng thời gian cụ thể, với ngày đáo hạn được xác định dựa trên hợp đồng hoặc các điều khoản giao dịch.
・Quản lý rủi ro: 掛取引(Giao dịch tín dụng) có thể gặp phải các rủi ro như trễ hạn thanh toán hoặc không thanh toán, do đó việc đánh giá tín dụng và quản lý mối quan hệ kinh doanh là rất quan trọng.
掛取引(Giao dịch tín dụng) thường được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh và trong việc thiết lập mối quan hệ lâu dài với các đối tác, với sự nhấn mạnh vào độ tin cậy và quản lý hợp đồng.