Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

マージン(Lề)

"マージン(Lề)" đề cập đến khái niệm "dự trữ" hoặc "chênh lệch" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, tài chính và sản xuất. Nó thường chỉ số lượng dư thừa hoặc sự khác biệt giữa chi phí và giá bán. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến:

Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin):
・Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận so với doanh thu bán hàng, được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty. Tỷ suất lợi nhuận cao cho thấy công ty đang hiệu quả trong việc tạo ra lợi nhuận.

Công thức tính:
 Tỷ suất lợi nhuận = (Lợi nhuận / Doanh thu bán hàng) × 100%

マージン(Lề) trong giao dịch:
・Số tiền ký quỹ cần thiết để mở hoặc duy trì một vị thế giao dịch. Trong giao dịch tài chính và 先物(Hợp đồng tương lai), マージン(Lề) là số tiền được ký quỹ để bao phủ các khoản lỗ tiềm năng.

マージン(Lề) chi phí (Cost Margin):
・Sự khác biệt giữa giá bán của một sản phẩm và giá chi phí của nó. マージン(Lề) này giúp trong việc định giá và quản lý chi phí, cho thấy mức lợi nhuận mà công ty thu được trên mỗi đơn vị bán ra.

マージン(Lề) an toàn (Safety Margin):
・Khoảng dự trữ thêm được bao gồm để tính đến rủi ro hoặc sự không chắc chắn trong dự đoán hoặc kế hoạch. Ví dụ, trong thiết kế sản phẩm hoặc quản lý dự án, マージン(Lề) an toàn đề cập đến khoảng dự trữ thêm để đảm bảo hiệu suất hoặc sự tuân thủ lịch trình.

Ví dụ:
・Tỷ suất lợi nhuận: Nếu doanh thu bán hàng là 1 triệu đô la và lợi nhuận là 200.000 đô la, tỷ suất lợi nhuận là 20%.
・マージン(Lề) trong giao dịch: Để mua 株式(Cổ phiếu) trị giá 1 triệu đô la, có thể cần một マージン(Lề) là 100.000 đô la.
・マージン(Lề) chi phí: Nếu một sản phẩm được bán với giá 50 đô la và chi phí sản xuất là 30 đô la, マージン(Lề) chi phí là 20 đô la.

マージン(Lề) là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng tài chính của một công ty và đóng vai trò quan trọng trong các quyết định giao dịch và chiến lược định giá sản phẩm.