Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Chuỗi cung ứng

プライベート・ブランド(Thương hiệu riêng)

"プライベート・ブランド(Thương hiệu riêng)" là sản phẩm được bán dưới tên thương hiệu của nhà 小売(Bán lẻ) hoặc nhà phân phối, với việc sản xuất thường được thực hiện bởi một công ty khác. Những sản phẩm này thường được định vị như là các lựa chọn thay thế có chi phí thấp hơn hoặc có các đặc điểm độc đáo so với sản phẩm có thương hiệu của nhà sản xuất.

Đặc điểm chính:
・Tên thương hiệu: Được bán dưới tên thương hiệu của nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối.
・Nhà sản xuất: Sản xuất thường được thực hiện bởi một công ty khác (OEM).
・Giá cả: Thường được cung cấp với giá thấp hơn so với sản phẩm có thương hiệu của nhà sản xuất.

Các ví dụ phổ biến:
・Siêu thị: Sản phẩm thực phẩm và hàng gia dụng có プライベート・ブランド(Thương hiệu riêng) được bán dưới thương hiệu của siêu thị.
・Hiệu thuốc: Dược phẩm và mỹ phẩm có プライベート・ブランド(Thương hiệu riêng) được bán dưới thương hiệu của hiệu thuốc.

Ưu điểm:
・Tiết kiệm chi phí: Thường được cung cấp với giá thấp hơn, dẫn đến tiết kiệm chi phí.
・Khác biệt hóa: Cho phép nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối khác biệt hóa bản thân so với các 競合(Đối thủ) cạnh tranh.
・Lợi nhuận cao hơn: Có khả năng mang lại lợi nhuận cao hơn nhờ kiểm soát thương hiệu và giá cả.

Nhược điểm:
一貫性(Tính nhất quán) về chất lượng: Sự phụ thuộc vào các nhà sản xuất có thể gây ra khó khăn trong việc duy trì chất lượng đồng nhất.
・Nhận diện thương hiệu: Có thể mất thời gian để xây dựng sự nhận diện và lòng tin vào プライベート・ブランド(Thương hiệu riêng) trên thị trường.

プライベート・ブランド(Thương hiệu riêng) là công cụ chiến lược cho các nhà bán lẻ và nhà phân phối để nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh của họ thông qua các sản phẩm của riêng họ.