Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Chuỗi cung ứng

コンサイニー(Người nhận hàng)

"コンサイニー(Người nhận hàng)" là người hoặc tổ chức được chỉ định để nhận hàng hóa trong một hợp đồng vận chuyển. Họ có quyền nhận hàng khi hàng hóa đến địa điểm đã chỉ định.

Vai trò:
・コンサイニー(Người nhận hàng): コンサイニー(Người nhận hàng) chịu trách nhiệm nhận hàng khi hàng hóa đến.
・Xác minh tài liệu: Họ kiểm tra tài liệu vận chuyển (ví dụ: 船荷証券(Vận Đơn) hoặc 領収書(Biên nhận)) và chính thức nhận hàng.

Tài liệu liên quan:
・Vận đơn (Bill of Lading): Tên của コンサイニー(Người nhận hàng) trên vận đơn cho biết ai có quyền nhận hàng.
インボイス(Hóa đơn): Thông tin về người nhận hàng thường được bao gồm trong hóa đơn thương mại.

Đặc điểm:
・Trách nhiệm pháp lý: コンサイニー(Người nhận hàng) có nghĩa vụ nhận hàng và hoàn tất các thủ tục cần thiết khi nhận hàng.
・Thông báo: コンサイニー(Người nhận hàng) thường được thông báo khi hàng hóa đến.

Lợi ích:
・Giao dịch suôn sẻ: Việc được chỉ định làm コンサイニー(Người nhận hàng) đảm bảo quá trình chuyển giao hàng hóa được thực hiện một cách hiệu quả.
・Quản lý rõ ràng: Trách nhiệm và quy trình liên quan đến việc nhận hàng được xác định rõ ràng.

Ví dụ:
Khi một nhà xuất khẩu gửi hàng hóa cho khách hàng, khách hàng sẽ đóng vai trò là コンサイニー(Người nhận hàng) và chịu trách nhiệm nhận hàng khi hàng đến.